Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Can I have some information about train times

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
apple cheese coffee soup eggs
homework information jacket money
knives plates trainers sugar
► Can I have some information about train times?
1 Have you got. to wear for the tennis lesson?
2 There are
and forks on the table.
3 We haven't got.
so we can't buy the tickets.
in your lunchbox?' 'Yes, a nice red
4 'Is there.
juicy one!
5 Shall I make you.
6 Are there.
7 There's.
8 Would you like.
9 Have you got.
tomorrow.
10 Put on
sandwiches ?
? I want to make an omelette.
in this drink. It's healthy.
for lunch? It's cold today.
? You have school
It's raining.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
117
1
0
Quỳnh Mai
24/08/2022 09:52:42
+5đ tặng
1 Have you got trainers to wear for the tennis lesson?

2 There are knives and forks on the table.

3 We haven't got money so we can't buy the tickets.

4 'Is there apple in your lunchbox? "Yes, a nice red juicy one.'

5 Shall I make you cheese sandwiches ?

6 Are there eggs? I want to make an omelette.

7 Can I have information about train times?

8 Would you like soup for lunch? It’s cold today.

9 Have you got homework ? You have school tomorrow.

10 Put on jacket. It's raining.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Minh Hằng
24/08/2022 09:56:53
+4đ tặng
1 trainers 
2 knives 
3  money 

4 apple i

5  cheese 

6  eggs

7 Can I have information about train times?

8soup for l
9 homework 

10 jacket

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư