Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. My dad enjoys collecting stamps, and he has a big stamp collection.
(Bố tôi thích sưu tập tem và ông ấy có một bộ sưu tập tem lớn.)
Giải thích:
“enjoy” ( thích) + động từ thêm –ing (V-ing) => collecting
2. Having a pet helps children take on more responsibility.
(Có một con vật cưng giúp trẻ em gánh vác nhiều trách nhiệm hơn.)
Giải thích:
“take on” (gánh vác) sau đó phải là Danh từ => responsibility. Có từ “more” (nhiều) => reponsibilities
3. Coloured vegetables are very good for your health.
(Rau củ nhiều màu rất tốt cho sức khỏe của bạn.)
Giải thích:
“vegetables” (rau củ) là danh từ nên cần tính từ trước danh từ => coloured (adj)
4. Did you read books to the elderly in the nursing home last Sunday?
(Chủ nhật tuần trước bạn có đọc sách cho người già trong viện dưỡng lão không?)
Giải thích:
Sau “the” (mạo từ) phải là danh từ => elderly (người già)
5. At this school fair, you can exchange used paper for notebooks.
(Tại hội chợ trường này, bạn có thể đổi giấy đã qua sử dụng lấy vở.)
Giải thích:
“paper” (giấy) là danh từ nên cần tính từ đứng trước để bổ nghĩa => used (đã sử dụng)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |