Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm 25 từ tiếng Anh đối nghĩa

tìm 25 từ tiếng anh đối nghĩa
4 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
190
2
0
Dương Phạm
02/09/2022 14:56:42
+5đ tặng

1. long – short

long /lɒŋ/: dài

short /ʃɔːt/: ngắn

 

2. soft – hard

soft /sɒft/: mềm

hard /hɑːd/: cứng

 

3. empty -full

empty /ˈɛmpti/: trống

full /fʊl/: đầy

 

4. narrow – wide

narrow /ˈnærəʊ/: hẹp

wide /waɪd/: rộng

 

5. heavy – light

heavy /ˈhɛvi/: nặng

light /laɪt/: nhẹ

 

6. hot – cold

hot /hɒt /: nóng

cold /kəʊld/: lạnh

 

7. sour – sweet

sour /ˈsaʊə/: chua

sweet /swiːt /: ngọt

 

8. big – small

big /bɪg/: to

small /smɔːl/: nhỏ

 

9. tall – short

tall /tɔːl/: cao

short /ʃɔːt/: thấp

 

10. thin – thick

thin /θɪn/: mỏng

thick /θɪk/: dày

 

11. wet – dry

wet /wɛt/: ướt

dry /draɪ/: khô

 

12. dirty – clean

dirty /ˈdɜːti/: bẩn

clean /kliːn/: sạch

 

13. new – old

new /njuː/: mới

old /əʊld/: cũ

 

14. beautiful – ugly

beautiful /ˈbjuːtəfʊl/: xinh đẹp

ugly /ˈʌgli/: xấu xí

 

15. easy – difficult

easy /ˈiːzi/: dễ

difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó

 

16. cheap – expensive

chep /ʧiːp/: rẻ

expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt

 

17. deep – shallow

deep /diːp/: sâu

shallow /ˈʃæləʊ/: nông, cạn

 

18. careful – careless

careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận

careless /ˈkeəlɪs/: bất cẩn

 

19. early – late

early /ˈɜːli/: sớm

late /leɪt/: muộn

 

20. interesting – boring

interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị

boring /ˈbɔːrɪŋ/: nhàm chán

 

21. far – near

far /fɑː/: xa

near /nɪə/: gần

 

22. fast – slow

fast /fɑːst/: nhanh

slow /sləʊ/: chậm

 

23. bad – good

bad /bæd/: xấu

good /gʊd/: tốt 

 

24. sad – happy

sad /sæd/: buồn bã

happy /ˈhæpi/: vui vẻ

 

25. high – low

high /haɪ/: cao

low /ləʊ/: thấp

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Ttrinhz
02/09/2022 14:57:12
+4đ tặng
Back: phía sau Front: phía trước
Beautiful: xinh đẹp Ugly: xấu
Before: trước After: sau
Begin: bắt đầu End: kết thúc
Big: to Small: nhỏ
Buy: mua Sell: bán
Build: xây Destroy: phá
Bright: sáng Dark: tối

Dark: tối Light: sáng
Difficult: khó Easy: dễ
Dry: khô Wet: ướt
Day: ngày Night: đêm
Deep: sâu Shallow: nông

Above: trên Below: dưới
All: tất cả None: không chút nào
Add: thêm/ cộng vào Subtract: trừ
Alive: sống Dead: chết
Alone: cô đơn, đơn độc Together: cùng nhau
Asleep: buồn ngủ Awake: tỉnh táo

Mình gửii cậu
1
0
Boy lạnk lùnk
02/09/2022 14:58:39
+3đ tặng

long /lɒŋ/: dài

short /ʃɔːt/: ngắn

 

soft /sɒft/: mềm

hard /hɑːd/: cứng

 

empty /ˈɛmpti/: trống

full /fʊl/: đầy

 

narrow /ˈnærəʊ/: hẹp

wide /waɪd/: rộng

 

heavy /ˈhɛvi/: nặng

light /laɪt/: nhẹ

 

hot /hɒt /: nóng

cold /kəʊld/: lạnh

 

sour /ˈsaʊə/: chua

sweet /swiːt /: ngọt

 

big /bɪg/: to

small /smɔːl/: nhỏ

 

tall /tɔːl/: cao

short /ʃɔːt/: thấp

 

thin /θɪn/: mỏng

thick /θɪk/: dày

 

wet /wɛt/: ướt

dry /draɪ/: khô

 

dirty /ˈdɜːti/: bẩn

clean /kliːn/: sạch

 

new /njuː/: mới

old /əʊld/: cũ

 

beautiful /ˈbjuːtəfʊl/: xinh đẹp

ugly /ˈʌgli/: xấu xí

 

easy /ˈiːzi/: dễ

difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó

 

chep /ʧiːp/: rẻ

expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt

 

deep /diːp/: sâu

shallow /ˈʃæləʊ/: nông, cạn

 

careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận

careless /ˈkeəlɪs/: bất cẩn

 

early /ˈɜːli/: sớm

late /leɪt/: muộn

 

interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị

boring /ˈbɔːrɪŋ/: nhàm chán

 

far /fɑː/: xa

near /nɪə/: gần

 

fast /fɑːst/: nhanh

slow /sləʊ/: chậm

 

bad /bæd/: xấu

good /gʊd/: tốt 

 

sad /sæd/: buồn bã

happy /ˈhæpi/: vui vẻ

 

high /haɪ/: cao

low /ləʊ/: thấp

0
0
Trang Nguyễn
02/09/2022 15:01:45
+2đ tặng

1. thin – fat

thin /θɪn/: gầy

fat /fæt/: béo

2. rich – poor

rich /rɪʧ/: giàu

poor /pʊə/: nghèo

3. right – wrong

right /raɪt/: đúng

wrong /rɒŋ/: sai

4. dangerous – safe

dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: nguy hiểm

safe /seɪf/: an toàn

5. strong – weak 

strong /strɒŋ/: khỏe

weak /wiːk/: yếu

6. tight – loose

tight /taɪt/: chặt

loose /luːs/: lỏng

7. noisy – quiet

noisy /ˈnɔɪzi/: ồn ào

quiet /ˈkwaɪət/: yên lặng

8. up – down

up /ʌp/: lên

down /daʊn/: xuống

9. young – old

young /jʌŋ/: trẻ

old /əʊld/: già

10. dark – light

dark /dɑːk/: tối tăm

light /laɪt/: sáng sủa

11. clever – stupid

clever /ˈklɛvə/: thông minh

stupid /ˈstjuːpɪd/: ngu ngốc

12. liquid – solid

liquid /ˈlɪkwɪd /: lỏng

solid /ˈsɒlɪd/: rắn

13. lazy – hard-working

lazy /ˈleɪzi/: lười biếng

hard-working /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: chăm chỉ

14. polite – rude

polite /pəˈlaɪt/: lịch sự

rude /ruːd/: bất lịch sự, vô duyên

15. common – rare

common /ˈkɒmən/: phổ biến

rare /reə/: hiếm thấy

16. rough – smooth

rough /rʌf/: gồ ghề

smooth /smuːð/: trơn nhẵn

17. tiny – huge

tiny /ˈtaɪni/: tí hon

huge /hjuːʤ/: khổng lồ

18. tame – wild

tame /teɪm/: thuần dưỡng

wild /waɪld/: hoang dã

19. sick – healthy

sick /sɪk/: ốm yếu

healthy /ˈhɛlθi/: khỏe mạnh

20. ancient – new

ancient /ˈeɪnʃ(ə)nt/: cổ

new /njuː/: mới

21. present – absent

present /ˈprɛznt/: có mặt

absent /ˈæbsənt/: vắng mặt

22. asleep – awake

asleep /əˈsliːp/: đang ngủ

awake /əˈweɪk/: thức giấc

23. brave – afraid

brave /breɪv/: dũng cảm

afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi

24. busy – free

busy /ˈbɪzi/: bận rộn

free /friː/: rảnh rỗi

25. same – different

same /seɪm/: giống nhau

different /ˈdɪfrənt/: khác nhau

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
Gửi câu hỏi
×