Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. long – short
long /lɒŋ/: dài
short /ʃɔːt/: ngắn
2. soft – hard
soft /sɒft/: mềm
hard /hɑːd/: cứng
3. empty -full
empty /ˈɛmpti/: trống
full /fʊl/: đầy
4. narrow – wide
narrow /ˈnærəʊ/: hẹp
wide /waɪd/: rộng
5. heavy – light
heavy /ˈhɛvi/: nặng
light /laɪt/: nhẹ
6. hot – cold
hot /hɒt /: nóng
cold /kəʊld/: lạnh
7. sour – sweet
sour /ˈsaʊə/: chua
sweet /swiːt /: ngọt
8. big – small
big /bɪg/: to
small /smɔːl/: nhỏ
9. tall – short
tall /tɔːl/: cao
short /ʃɔːt/: thấp
10. thin – thick
thin /θɪn/: mỏng
thick /θɪk/: dày
11. wet – dry
wet /wɛt/: ướt
dry /draɪ/: khô
12. dirty – clean
dirty /ˈdɜːti/: bẩn
clean /kliːn/: sạch
13. new – old
new /njuː/: mới
old /əʊld/: cũ
14. beautiful – ugly
beautiful /ˈbjuːtəfʊl/: xinh đẹp
ugly /ˈʌgli/: xấu xí
15. easy – difficult
easy /ˈiːzi/: dễ
difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó
16. cheap – expensive
chep /ʧiːp/: rẻ
expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt
17. deep – shallow
deep /diːp/: sâu
shallow /ˈʃæləʊ/: nông, cạn
18. careful – careless
careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận
careless /ˈkeəlɪs/: bất cẩn
19. early – late
early /ˈɜːli/: sớm
late /leɪt/: muộn
20. interesting – boring
interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị
boring /ˈbɔːrɪŋ/: nhàm chán
21. far – near
far /fɑː/: xa
near /nɪə/: gần
22. fast – slow
fast /fɑːst/: nhanh
slow /sləʊ/: chậm
23. bad – good
bad /bæd/: xấu
good /gʊd/: tốt
24. sad – happy
sad /sæd/: buồn bã
happy /ˈhæpi/: vui vẻ
25. high – low
high /haɪ/: cao
low /ləʊ/: thấp
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |