Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn

Bài 1 Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn.
you (do) this evening?
1. What
2. I'm a little busy, I
3. Mr. Brown
4. You
5. Kyung Sook
6. Next year, the university
7. We
8.
9.
10. Our friends
*II. Give the right form of the verbs in brackets: Simple Future or Simple Present.
1. We (go)....
out when the rain (stop)...
until you (be)
(have) time to help you with your homework later though.
(give) us a grammar test tomorrow.
(help) your friend after class won't you?
(cook) something tasty for dinner tonight. Will you try it?
(change) its entrance requirements.
(move) to the new campus in 2010.
(you/ come) camping with our club on Saturday?
(you/ go) to Cananda for your vacation?
.....
2. She (not/ come)
3. I (come)..
(meet) us in front of the Sears department store.
4. We (phone)
5. When I (see)
message.
6. He promises he (leave)
7. They (move).
8. Who (look after)
ready.
them before I leave here.
and (see)
you as soon as we (arrive)
... Mr. Pike tomorrow, I (give)
*****
in Hanoi.
him your
before the sun (rise)
to their new house at Christmas this year.
the children when your sister (be)...
away?
2 trả lời
Hỏi chi tiết
67
1
0
Nguyễn Quỳnh
02/10/2022 20:19:51
+5đ tặng
1 did you do
2 have
3 will give
4 will help
5 will cook
6 will change
7 moved
8 do you come

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Minhh Thư
02/10/2022 20:21:02
+4đ tặng

1.What ____will____ you (do) do this evening?

2. I’m a little busy, I ____will help____ (have) time to help you with your homework later though.

3. Mr. Brown ___will give___ ( give) us a grammar test tomorrow.

4. You ___will help___ ( help) your friend after class won’t you?

5. Kyung Sook ___will cook___ (cook) something tasty for dinner tonight. Will you try it?

6. Next year, the university __will change__ (change) its entrance requirements.

7. We ___will move___ ( move) to the new campus in 2010.

8. ___Will you come___ ( you/ come) camping with our club on Saturday?

9. ___Will you go___( you/ go) to Cananda for your vacation?

10. Our friends ___will meet___ (meet) us in front of the Sears department store.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư