Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết 5 hoạt động trong nhà và 5 hoạt động ngoài trời bằng tiếng anh

viết 5 hoạt động trong nhà và 5 hoạt động ngoài trời bằng tiếng anh
 
4 trả lời
Hỏi chi tiết
176
3
0
Bảo Yến
07/10/2022 21:19:03
+5đ tặng
Hđ ngoài trời
park
cycle
fly kites
skate
skip
Hđ trong nhà
1Do the laundryGiặt quần áo
2Fold the laundryGấp quần áo
3Hang up the laundryPhơi quần áo
4Iron the clothes Ủi quần áo
5IroningViệc ủi đồ, là đồ

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hanh Nguyen
07/10/2022 21:19:33
+4đ tặng
STTTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1Do the laundryGiặt quần áo
2Fold the laundryGấp quần áo
3Hang up the laundryPhơi quần áo
4Iron the clothesỦi quần áo
5IroningViệc ủi đồ, là đồ
6Clean the houseLau dọn nhà cửa
7DustingQuét bụi
8Tidy up the roomDọn dẹp phòng
9Sweep the floorQuét nhà
10Mop the floorLau nhà
11Vacuum the floorHút bụi sàn
12Clean the windowLau cửa sổ
13Dust off the furniturequét bụi đồ đạc
14Sweep the yardquét sân
15Mow the lawn (phrase)Cắt cỏ
16Rake the leavesQuét lá
17Take out the rubbishĐổ rác
18Re-arrange the furnitureSắp xếp đồ đạc
19Paint the fenceSơn hàng rào
20Cook riceNấu cơm
21Clean the kitchenLau dọn bếp
22Mother cooked riceCơm mẹ nấu
23Go to the marketĐi chợ
24Do the cookingNấu ăn
25Fold the blanketsGấp chăn
26Pick up clutterDọn dẹp
27Wash the dishesRửa chén
28Dry the woodPhơi củi
29Dry the dishesLau khô chén dĩa
30Cook the riceNấu cơm
31Collect the trashHốt rác
32Clean up dog poopDọn phân chó
33Clean the refrigeratorVệ sinh tủ lạnh
34Clean the cat’s litter boxDọn phân mèo
35Chop the woodChặt củi
36Water the plantsTưới cây
37Brew tea Pha trà
38Brew coffeePha cà phê
39Change the bedsheetThay ra giường
40Paint the fenceSơn hàng rào
41Wash the fruitRửa trái cây
42Mow the lawnCắt cỏ trước nhà
43Wash the carRửa xe hơi
44Paint the wallSơn tường
45Plow snowcào tuyết
46Prune the trees and shrubsTỉa cây
47Feed the dogCho chó ăn
48Replace the light bulbThay bóng đèn
49Scrub the toiletChà toilet
50Feed the petsCho thú cưng ăn
51VacuumHút bụi
52Wash the glassesRửa ly
53Wash the ingredientsRửa nguyên liệu nấu ăn
54Weed the gardenNhổ cỏ dại trong vườn
55.Make the bedsắp xếp giường ngủ
56.Do the ironinglà ủi quần áo
57.Make dinnernấu bữa tối
58.Put the washing machine onbật máy giặt
59.Unload the dishwasherdỡ bát đĩa trong máy rửa chén
60.Work in the gardenlàm vườn
61.Walk the dogdắt chó đi dạo
62.Paint the houseSơn nhà
63.Hang up the laundryphơi quần áo
64.Dust the housequét bụi nhà cửa
65.Wash down the wallsrửa tường
Hanh Nguyen
cậu chấm diểm cho mình với
vdungg
Chép mạng
1
0
vdungg
07/10/2022 21:20:25
+3đ tặng
Ngoài trời : Sports , flying kite , fishing , gardening.
Trong nhà :do the laundry, tidy up the room , clean the house  ,  watch television.
0
0
ntdnhii
07/10/2022 21:23:49
+2đ tặng
5 hoạt động trong nhà:
-watching TV
-do housework
-cooking meal
-listen to music
-reading book
5 hoạt động ngoài trời
-playing badminton
-hanging out with friend
-go swimming
-go shopping
-playing soccer

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo