Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
a. Fill in the blanks. Listen and repeat. Điền vào chỗ trống. Nghe và nhắc lại.
Click để nghe
Đáp án
2 - rarely
3 - sometimes
4 - often
5 - usually
6 - always
b. Write an activity under each adverb. Take turns using them in a sentence. Viết một hoạt động bên dưới mỗi trạng từ. Luân phiên sử dụng chúng trong một câu.
Gợi ý
2 - be late for school
3 - hang out with friends
4 - read books
5 - do morning exercises
6 - do the homework
Viết câu
2 - I am rarely late for school.
3 - I sometimes hang out with my friends.
4 - I often read book.
5 - I usually do morning exercises.
6 - I always do my homework.
Listening unit 4 lớp 6 Festivals and Free time Lesson 1a. Listen to Lisa and Max talking about free time activities. Does Max like reading? Yes/ No. Nghe Lisa và Max nói về các hoạt động trong thời gian rảnh. Max có thích đọc sách không? Có / Không.
Click để nghe
Đáp án
No, he doesn't.
b. Now, listen and fill in the blanks. Nghe và điền vào chỗ trống
Click để nghe
Đáp án
1 - always
2 - usually
3 - often
4 - sometimes
Nội dung bài nghe
Max: Hi, Lisa. Where are you going?
Lisa: I'm going to the bookstore. Do you want to come?
Max: Oh, no, thanks. I can't today.
Lisa: How about next week? I always go there on Fridays.
Max: Mmm, maybe. I never go to the bookstore.
Lisa: Really? I love reading! Don't you?
Max: Not really.
Lisa: So, what do you like doing?
Max: I love playing video games.
Lisa: How often do you play them?
Max: I usually play them after school.
Lisa: What about on the weekends? What do you do then?
Max: I often go to the park to play soccer.
Lisa: Nice, I sometimes ride my bike at the park on Saturdays. Maybe I'll see you there!
Max: Great!
Hướng dẫn dịch
Max: Chào, Lisa. Bạn đang đi đâu đó?
Lisa: Mình đang đi đến nhà sách. Bạn có muốn cùng mình đến đó không?
Max: Ồ, không, cảm ơn. Hôm nay mình không thể.
Lisa: Còn tuần sau thì sao? Mình luôn đến đó vào các ngày thứ Sáu.
Max: Ưm, có thể. Mình chưa bao giờ đi đến nhà sách.
Lisa: Thật à? Mình thích đọc! Bạn không thích đọc à?
Max: Không hẳn.
Lisa: Vậy, bạn thích làm gì?
Max: Mình thích chơi trò chơi điện tử.
Lisa: Bạn chơi điện từ thường xuyên không?
Max: Mình thường chơi sau giờ học.
Lisa: Còn vào cuối tuần thì sao? Vậy bạn làm gì?
Max: Mình thường đến công viên để chơi đá bóng.
Lisa: Hay đó, mình thỉnh thoảng đạp xe ở công viên vào các ngày thứ Bảy. Có lẽ mình sẽ gặp bạn ở đó!
Max: Tuyệt vời!
Grammar trang 31 Lesson 1 Unit 4 Tiếng Anh 6 Festivals and Free timea. Listen and repeat. Nghe và lặp lại.
Click để nghe
Nội dung bài nghe
Boy: How often do you play soccer?
Girl: I usually play soccer on the weekends.
Hướng dẫn dịch
Boy: Bạn chơi bóng đá thường xuyên như thế nào?
Girl: Tôi thường chơi bóng đá vào cuối tuần.
b. Fill in the blanks with the adverbs of frequency. Điền vào chỗ trống với các trạng từ chỉ tần suất.
Đáp án
2 - usually
3 - never
4 - always
5 - often
6 - rarely
Hướng dẫn dịch
1 - Tôi thỉnh thoảng đến công viên vào cuối tuần.
2 - Cô ấy thường xem phim vào thứ Sáu.
3 - Anh ấy chưa bao giờ chơi bóng rổ.
4 - Họ luôn đi bơi vào các ngày Chủ nhật.
5 - Sam thường chơi trò chơi điện tử.
6 - Milly hiếm khi đọc sách.
c. Look at the table and write the answers. Nhìn bảng và viết câu trả lời.
Đáp án
1 - Jack rarely goes shopping.
2 - Bobby always does his homework.
3 - Sarah often plays soccer.
4 - Amanda sometimes has barbecues.
d. Now, ask your partner how often they do these activities. Giờ thì, hỏi bạn của em họ làm những hoạt động này thường xuyên như thế nào.
Pronunciation Lesson 1 Unit 4 lớp 6 Festivals and Free timea. Stress the adverbs for emphasis. Trọng âm của các trạng từ được nhấn mạnh.
I sometimes play badminton on the weekends.
b. Listen to the sentences and focus on the underlined words. Nghe các câu và tập trung vào các từ được gạch dưới.
Click để nghe
I sometimes play badminton on the weekends.
I always go swimming after school.
c. Listen and cross out the one with the wrong sentence stress. Nghe và loại bỏ câu có trọng âm của câu sai.
Click để nghe
Câu sai: I often watch movies on weekends.
Practice Lesson 1 Unit 4 i-Learn Smart World 6 trang 32Ask and answer. Hỏi và trả lời.
- How often do you go running?
- I rarely go running.
Hướng dẫn dịch
Bạn chạy bộ thường xuyên như thế nào?
Tôi hiếm khi chạy bộ.
Speaking Lesson 1 Unit 4 Festivals and Free time lớp 6What’s Your “Spirit Animal?”
a. You’re doing a quiz about your free time activities to find out your “spirit animal”. Work in pairs. Add three more activities and then ask your friend to complete the quiz. Em đang làm một bảng câu đố về các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi để tìm ra “linh vật” của em. Làm việc theo cặp. Thêm ba hoạt động nữa và sau đó hỏi bạn em để hoàn thành câu hỏi.
Gợi ý
4. do housework/ homework/ yoga/ judo
5. play football/ tennis/ table tennis
6. go camping/ jogging
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |