Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. If she ........works ............(work) hard, she ............will pass.........(pass) the exam.
2. If I .........come.........(come) soon, I ..........will phone..........(phone) you.
3. She ............will feel.......(feel) sad if you ...........don't give.........(not, give) her a gift.
4. If Peter ............goes..........(go) to work late again, he ........will be.........(be) sacked.
5. No one ............will know.............(know) the truth if you ........don't reveal........(not, reveal)
6. If the boy ........... eats.........(eat) that apple, he ..........will be..........(be) ill.
7. If you ...........don't hurry..........(not, hurry), you ..............will miss.......(miss) the bus.
8. Tell him about this story if you .......see..................(see) him.
9. If you ...........have...............(have) a day off where you.......will you go.......(go)?\
10. If he ............cooks......(cook) the meal himself, help him.
11. If few people ............come.........(come) to the meeting, please postpone to the other day.
12. If it ..........isn't.............(not, be) warm this afternoon, we ..........will put.........(put off) the game.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |