Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần gạch chân của những từ còn lại

D. A police
D. A. angry
1. A. crowded
2. A. danger
3. A decide
4. A. autumn
5. A. across
6. A, normal
7. A. platform
8. A. upset
9. A. airport
0. A. printer
-1. A. shortage
2. A. achieve
53. A. method
54. A. obtain
55. A. precede
56. A. confide
57. A. effort
58. A. instead
59. A. monster
60. A. jealous
61. A. divorce
62. A. modern
63. A. review
64. A. replace
65. A. knowledge
66. A. lecture
57. A. retire
58. A. creamy
59. A. destroy
70. A. humour
71. A. basic
2. A. massive
3. A. journey
4. A. accept
5. A. decide
6. A. fairy
7. A. escape
8. A. cover
B. climbing
B. colleague
B. drawing
B. silver
B. ceiling
B. mistake
B. advice
B. polite
B. include
B. follow
B. partner
B. spelli
B. darkness
B. banquet
B. conduct
B. temper
B. maintain
B. abroad
B. explain
B. constant
B. rapid
B. sentence
B. married
B. engage
B. result
B. direct
B. handsome
B. pleasure
B. culture
B. demand
B. invent
B. cattle
B. relax
B. recent
B. Chinese
B. comfort
B. distance
B. offer
B. disease
B. context
C. enough
C. empty
C. prepare
C. worry
C. single
C. lucky
Cable
C. nature
C. away
C.double
C. speaker
C. arrive
C. purpose
C. treatment
C. persuade
C. suppose
C. thoughtful
C. complain
C. aspect
C. battle
C. delay
C. species
C. propose
C. attract
C. standard
C. decrease
C. cancer
C. possess
C. defeat
C. attack
C. damage
C. system
C. nature
C. increase
C. refuse
C. agree
C. exist
C. plumber
C. police
C. faithful
D. correct
D surprise
D. dying
D. exam
D. magic
D. notice
D. afraid
D. garbage
D. prefer
D. engine
D. believe
D. useful
D. remark
D. profit
D. appeal
D. contain
D. suspect
D. passion
D. region
D. gather
D. double
D. suggest
D. farewell
D. include
D. perform
D. cancer
D. account
D. moody
D. release
D. affect
D. appoint
D. adopt
D. college
D. travel
D. surround
D. usual
D. prepare
D. factor
D. spaceship
D. debate
1 trả lời
Hỏi chi tiết
169
0
0
phùng gia bảo
01/12/2022 06:04:36
+5đ tặng
31.

A. market

B. idea

C. island

D. moment

 
32.

A. hobby

B. degree

C. repeat

D. become

 
33.

A. foreign

B. finger

C. except

D. highway

 
34.

A. forest

B. instead

C. painting

D. singer

 
35.

A. cover

B. pilot

C. tourist

D. delay

 
36.

A. dentist

B. desert

C. dessert

D. fashion

 
37.

A. grammar

B. insect

C. keyboard

D. along

 
38.

A. perhaps

B. almost

C. building

D. lemon

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư