Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the word whose stress pattern is different

Stress
I. Choose the word whose stress pattern is different.
1. A. afternoon B. evening C. morning D. greeting
2. A. number B. Mr. C. children D. classmate
3. A. student B. teacher C. engineer D. worker
4. A. name B. my C. your D. morning
5. A. eleven B. number C. fourteen D. fifteen
6. A. classroom B. pencil C. eraser D. ruler
7. A. board B. book C. clock D. ruler
8. A. student B. engineer C. architect D. farmer
9. A. afternoon B. evening C. window D. morning
10. A. street B. stand C. spell D. student
11. A. armchair B. telephone C. television D. bookshelf
12. A. doctor B. driver C. thirty D. nineteen
13. A. bench B. couch C. table D. stool
14. A. pencil B. twenty C. window D. eraser
15. A. morning B. greeting C. goodbye D. evening
16. A. breakfast B. country C. bookshelf D. afternoon
17. A. telephone B. eraser C. television D. table
18. A. engineer B. mother C. father D. sister
19. A. doctor B. teacher C. student D. policeman
20. A. country B. city C. routine D. classroom
21. A. every B. breakfast C. television D. armchair
22. A. bookshelf B. hello C. pencil D. window
23. A. greeting B. morning C. afternoon D. evening
24. A. name B. night C. noon D. Mr.
25. A. number B. sixteen C. eleven D. eighteen
26. A. after B. history C. routine D. homework
27. A. literature B. geography C. chemistry D. physics
28. A. homework B. housework C. classroom D. armchair
29. A. family B. armchair C. geography D. routine
30. A. music B. listen C. breakfast D. engineer
31. A. behind B. between C. beautiful D. bookstore
32. A. bakery B. drugstore C. factory D. hotel
33. A. museum B. mountain C. police D. routine
34. A. village B. geography C. armchair D. correct
35. A. afternoon B. classroom C. lemonade D. engineer
36. A. repeat B. eleven C. history D. today
37. A. music B. fifteen C. exercise D. volleyball
38. A. remember B. eraser C. Saturday D. before
39. A. teacher B. student C. sixteen D. basket
40. A. remember B. exercise C. eleven D. between
41. A. market B. motorbike C. vegetable D. museum
42. A. apartment B. bakery C. drugstore D. toy store
43. A. noisy B. quiet C. beautiful D. behind
44. A. supermarket B. museum C. armchair D. classmate
45. A. classroom B. bookstore C. window D. pencil
46. A. hundred B. fourteen C. stereo D. family
giúp mình với ạ
1 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
805
2
0
Phonggg
23/12/2022 15:03:54
+5đ tặng
I. Choose the word whose stress pattern is different.
1. A. afternoon B. evening C. morning D. greeting
2. A. number B. Mr. C. children D. classmate
3. A. student B. teacher C. engineer D. worker
4. A. name B. my C. your D. morning
5. A. eleven B. number C. fourteen D. fifteen
6. A. classroom B. pencil C. eraser D. ruler
7. A. board B. book C. clock D. ruler
8. A. student B. engineer C. architect D. farmer
9. A. afternoon B. evening C. window D. morning
10. A. street B. stand C. spell D. student
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×