Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Kể tên các món ăn theo tiếng hàn

Kể tên các món ăn theo tiếng hàn
3 trả lời
Hỏi chi tiết
66
2
0
Nhật Linh
11/01/2023 22:01:08
+5đ tặng
  • 밥 [bap] - Cơm.
  • 국 [kuk] - Canh.
  • 쌀국수 [ssal-kuk-su] – Mì, bún.
  • 퍼 [pho] – Phở
  • 김밥 [kim-bap] - Cơm cuộn.
  • 비빕밥 [bi-bim-bap] - Cơm trộn.
  • 회 [huê] - Món gỏi.
  • 생선회[seng-son-huê] - Gỏi cá

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
T_T BG
11/01/2023 22:01:53
+4đ tặng
  • 밥 [bap] - Cơm.
  • 국 [kuk] - Canh.
  • 쌀국수 [ssal-kuk-su] – Mì, bún.
  • 퍼 [pho] – Phở
  • 김밥 [kim-bap] - Cơm cuộn.
  • 비빕밥 [bi-bim-bap] - Cơm trộn.
  • 회 [huê] - Món gỏi.
  • 생선회[seng-son-huê] - Gỏi cá
0
0
Hàa
11/01/2023 22:04:05
+3đ tặng
생선 조림 : Cá kho 
Cơm :쌀 
Rau luộc :삶은 야채
trứng rán:튀긴 계란
thịt heo:돼지 고기
bánh mì:빵

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tổng hợp Lớp 6 mới nhất
Trắc nghiệm Tổng hợp Lớp 6 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k