Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1 .delighted
2.upset
3.disappointed
4 .annoyed
5.pleased
6.surprised
1. classrooms
- classroom (n): phòng học
→ fifteen + danh từ đếm được số nhiều
2. teacher
- teacher (n): giáo viên
→ a + danh từ đếm được số ít
3. present
- present (n): món quà
→ a + danh từ đếm được số ít
.4. disappointed
- disappointed (adj): thất vọng
→ feel + adj: cảm thấy như thế nào
5. pleasantness
- pleasantness (n): sự hài lòng, sự dễ chịu
→ lots of + danh từ đếm được số nhiều/danh từ không đếm được
6. educated
- educated (adj): giáo dục
→ adv + adj: bổ nghĩa cho tính từ
7. bored
- bored (adj): nhàm chán, buồn chán
→ adj-ed: miêu tả cảm xúc, cảm nhận của con người, con vật về một sự vật, hiện tượng, sự việc nào đó
→ adj-ing: miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng.
8. difficulty
- difficulty (n): sự gian nan, khó khăn
→ some + danh từ đếm được số nhiều/danh từ không đếm được
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |