Viết lại câu, điền đúng dạng từ trong ngoặc.
1. My brothers (sleep) on the floor. (often) -> ....................................................
2. He (stay) up late? (sometimes) -> ............................................................
3. I (do) the housework with my brother. (always) -> .............................................................
4. They(be)naughty(never)-> ...............................................................
5. Why Johnson (get) good marks? (always) -> .....................................................................
6. She (not go) shopping(usually) -> ..................................................................
7. She (cry). (seldom) -> ......................................................................
8. My father (have) popcorn. (never) -> ........................................................................
9.She(be)fat(sometimes->.......................................................
10.They(not come)to class on time.(often)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |