Bài 10: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền cụm từ thích hợp dưới đây vào chỗ trống: Turn left,, Stop the car, Help me!, Have, Don’t listen, Pass, Don’t be late, Open, Come, Catch ,Take, Come in, Don’t wait, Don’t forget .
1. ……….………. for me. I’m not coming tonight.
2. ……….……….……….with you. It’s raining.
3. ……….……….……….a rest. You look tired.
4. ……….……….……….at the end of the street.
5. ……….……….……….. I can’t swim.
6. ……….……….……….to take your passport.
7. ……….……….……….. There is a mouse in the road.
8. ……….……….………. to my cocktail party, please.
9. ……….……….………. your book at page 15.
10. ……….……….………. to that record. It’s terrible
11. . ……….……….……….. The train leaves at 8 o’clock.
12. ……….……….………. and have a glass of lemonade
13. .……….……….………. the first train in the morning
14. .……….……….………. the salt, please.
giúp mik zới
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Don't wait
2. Have
3. Take
4. Turn left
5. Help me!
6. Don't foget
7. Stop the car
8. Come
9. Open
10. Pass
11. Don't listen
12. Don't be late
13. Come in
14. Catch
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |