Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh

34, Where/ usually go/ do you/ have free time?/ you

……………………………………………………………………………………..

35, first?/ Phuong/ to/ place/ going/ is/ visit/ Which

……………………………………………………………………………………..

36, your father/ anything/ Are/ going to/ tonight?/ you and/ do

……………………………………………………………………………………..

1-  you / some / would /  like / orange juice  ?           ……………………………………………

2-  speak / he / English / can / and / Vietnamese          ……………………………………………

3-   in / are /  many / there / my/ school / students           ……………………………………………

4-  have / subjects / what / you / do / today ?           ……………………………………………

2 trả lời
Hỏi chi tiết
50
1
0
Hải
14/02/2023 21:53:53
+5đ tặng
34, Where/ usually go/ do you/ have free time?/ you
………WHere do you usually go when you have free time?…………………… 
35, first?/ Phuong/ to/ place/ going/ is/ visit/ Which 
……Which place is Phuong going to visit first?……………………………………………… 
36, your father/ anything/ Are/ going to/ tonight?/ you and/ do
……Are you and your father going to do anything tonight?………………………………

1 Would you like some orange juice?

2 He can speak English and Vietnamese

3 There are many students in my school

4 What subjects do you have today?

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Bình Minh Đỗ
14/02/2023 22:47:01
+4đ tặng
34, Where/ usually go/ do you/ have free time?/ you
WHere do you usually go when you have free time ? 
35, first?/ Phuong/ to/ place/ going/ is/ visit/ Which 
Which place is Phuong going to visit first ? 
36, your father/ anything/ Are/ going to/ tonight?/ you and/ do
Are you and your father going to do anything tonight ?
1 . you / some / would /  like / orange juice  ? 
Would you like some orange juice ?

2.speak / he / English / can / and / Vietnamese
He can speak English and Vietnamese

3 . in / are /  many / there / my/ school / students 
There are many students in my school

4. have / subjects / what / you / do / today ?
What subjects do you have today ?

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo