Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

12/03/2023 22:07:49

Use the correct form of the verbs in parentheses in the following sentences

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
work).
hard all day.
2:Use the correct form of the verbs in parentheses in the following sentences.
1. I hope (find) ....
... a job
2. He is thinking of ( leave)..
3. Please let me (know)........
4. I hate (see).....
5.
I used (smoke)
8. I prefer (drive).
9. You'll be able (do) ...
10. Don't forget (lock).
11. I'd rather (earn)
6. I'd like (have) ....
7. I'm looking forward to (see) .......
.....
... a child (cry) ....
40 cigarettes a day.
..... a look at your new car.
.... You
........ his job
...your decision
...to (ride) .......
12. It takes me hours (write)
13. The cowboy began (fire).
14. You seem (know) ...........
15. The teacher decided (accept)
16. Donna is interested in (open)
..it yourself when you are older.
The door before (go)....
...my living by (clean) ...
....money by (blackmail).
...
A letter.
....people.
8
2
....to bed.
....the floor than (make)
this area very well. - Yes, I used (live) ..............here
the paper.
.a bar.
ACKETS SIMPLE PAST or PAST
2 trả lời
Hỏi chi tiết
94
1
0
Nguyễn Trung Sơn
12/03/2023 22:08:54
+5đ tặng

1.To make

2.making

3.leaving

4.know

5.waiting

6.seeing

7.tralling/shooting

8.getting

9. Arguing/to work

10.to have

11.to seeing

12.not to touching

13disappointing

14.to sign

15.going

16.to meet

 

vì hope to V

vì sau giới từ V-ing

vì avoid V-ing

It’s no use V-ing

vì hate V-ing

vì keep Sb V-ing/ sau giới từ V-ing.

vì stop V-ing/ start to V.

vì would like to V

vì let Sb V

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Thu Giang
13/03/2023 00:16:38
+4đ tặng
  1. to find
  2. leaving
  3. know
  4. seeing/ crying 
  5. to smoke
  6. to have 
  7. seeing

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo