Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1.To make
2.making
3.leaving
4.know
5.waiting
6.seeing
7.tralling/shooting
8.getting
9. Arguing/to work
10.to have
11.to seeing
12.not to touching
13disappointing
14.to sign
15.going
16.to meet
vì hope to V
vì sau giới từ V-ing
vì avoid V-ing
It’s no use V-ing
vì hate V-ing
vì keep Sb V-ing/ sau giới từ V-ing.
vì stop V-ing/ start to V.
vì would like to V
vì let Sb V
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |