Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Công thức tương lai đơn, quá khứ tiếp diễn

công thức tương lai đơn. quá khứ tiếp diễn
4 trả lời
Hỏi chi tiết
68
2
0
Tr Hải
05/04/2023 20:17:06
+5đ tặng
2.1. Câu khẳng định

*Đối với động từ “to be”:

Cấu trúc :   S + will +  be + N/Adj

Ví dụ:

  • Everything will be fine (Mọi thứ sẽ ổn thôi.)
  • The party will be great (Bữa tiệc sẽ rất vui đây.)
  • Your cat will be better (Con mèo của bạn sẽ tốt hơn thôi.)
  • You will be the princess this night (Bạn sẽ là công chúa trong đêm nay.)

*Đối với động từ thường:

    Cấu trúc:   S + will + V (bare-inf)

    Ví dụ:

    • Don’t worry, I will take you home (Đừng lo lắng, tôi sẽ đưa bạn về nhà.)
    • I will finish my homework in 2 hours (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trong 2 giờ tới.)
    • She will travel around the world (Cô ấy sẽ du lịch vòng quanh thế giới.)
    • He will come home tomorrow (Anh ấy sẽ về nhà vào ngày mai.)
    2.2. Câu phủ định

    *Đối với động từ “to be”:

    Cấu trúc:     S + will not + be + N/Adj

    Lưu ý: Will not = Won’t

    Ví dụ:

    • I won’t be happy if I can't finish my task (Tôi sẽ không vui nếu như tôi không hoàn thành nhiệm vụ của mình. )
    • You won’t be late if you get up earlier (Bạn sẽ không muộn nếu bạn dậy sớm hơn.)
    • The weather won’t be nice this weekend (Thời tiết vào cuối tuần sẽ không đẹp.)
    • This shirt won’t be expensive because it look like old (Chiếc áo này sẽ không đắt đâu vì trông nó khá cũ.)

    *Đối với động từ thường:

    Cấu trúcS + will not + V (bare-inf)

    Ví dụ:

    • She won’t go out tonight (Tối nay cô ấy sẽ không đi ra ngoài.)
    • I won’t go to school tomorrow because tomorrow is Sunday (Tôi sẽ không đến trường vào ngày mai vì mai là chủ nhật.)
    • He won’t stay at home (Anh ấy sẽ không ở nhà.)
    • I won’t tell you the truth (Tôi sẽ không nói cho bạn sự thật.)
    2.3. Câu nghi vấn dạng Yes/No

    *Đối với động từ “to be”:

    Cấu trúc: 

    • Câu hỏi: Will + S + be +... ?
    • Câu trả lời: Yes, S + will / No, S + won’t

    Ví dụ: 

    • Will you be at the factory at 9 a.m. tomorrow? ( Bạn có ở nhà máy vào 9 giờ sáng mai không?)
    • Will he be at home?  (Anh ấy sẽ ở nhà chứ?)
    • Will she be fine? (Cô ấy sẽ ổn chứ?)

    *Đối với động từ thường:

    Cấu trúc: 

     

    • Câu hỏi: Will + S + V (bare-inf)?

     

     

    • Câu trả lời: Yes, S + will / No, S + won’t

     

    Ví dụ:

    • Will you go to the party tonight? (Bạn có đến buổi tiệc tối nay không?)
    • Will you go to the zoo with me?  (Bạn có đi sở thú với tớ không?)
    • Will he come here tomorrow?  (Anh ấy sẽ đến đây vào ngày mai chứ?)
    • Will she accept your suggestion?  (Cô ấy có chấp nhận lời đề nghị của bạn không?)
    2.4. Câu nghi vấn dạng Wh-question

    Cấu trúc:

    • Câu hỏi :  Wh-word + will + S + V (bare-inf)?
    • Câu trả lời :  S + will + V (bare-inf)

    Ví dụ:

    - What will you do tonight? (Bạn sẽ làm gì vào tối mai?)

    - How will she come home next month? (Cô ấy sẽ về nhà vào cuối tháng bằng cách nào?)

    - When will he go to work? (Khi nào anh ấy sẽ đi làm?)

    Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

    (?)
    Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
    Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
    Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
    Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
    1
    0
    Tiến Dũng
    05/04/2023 20:17:40
    +4đ tặng

    Cấu trúc: S + was/were + V-ing

    Trong đó: S (subject): Chủ ngữ

    V-ing: động từ thêm “-ing”

    Lưu ý: S = I/ He/ She/ It + was

               S = We/ You/ They + were

    Ví dụ: – At three o’clock, I was hanging out with my friends. (Vào lúc 3 giờ, tôi đang đi chơi với bạn của tôi.)

    • In 1994 they were working in a small town in Germany. (Vào năm 1994 họ đang làm việc tại một thị trấn nhỏ ở Đức.
    1
    0
    Thu Huyen
    05/04/2023 20:20:06
    +3đ tặng
    THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN
    .1. Câu khẳng định

    *Đối với động từ “to be”:

    Cấu trúc :   S + will +  be + N/Adj

    Ví dụ:

    • Everything will be fine (Mọi thứ sẽ ổn thôi.)
    • The party will be great (Bữa tiệc sẽ rất vui đây.)
    • Your cat will be better (Con mèo của bạn sẽ tốt hơn thôi.)
    • You will be the princess this night (Bạn sẽ là công chúa trong đêm nay.)

    *Đối với động từ thường:

      Cấu trúc:   S + will + V (bare-inf)

      Ví dụ:

      • Don’t worry, I will take you home (Đừng lo lắng, tôi sẽ đưa bạn về nhà.)
      • I will finish my homework in 2 hours (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trong 2 giờ tới.)
      • She will travel around the world (Cô ấy sẽ du lịch vòng quanh thế giới.)
      • He will come home tomorrow (Anh ấy sẽ về nhà vào ngày mai.)
      2.2. Câu phủ định

      *Đối với động từ “to be”:

      Cấu trúc:     S + will not + be + N/Adj

      Lưu ý: Will not = Won’t

      Ví dụ:

      • I won’t be happy if I can't finish my task (Tôi sẽ không vui nếu như tôi không hoàn thành nhiệm vụ của mình. )
      • You won’t be late if you get up earlier (Bạn sẽ không muộn nếu bạn dậy sớm hơn.)
      • The weather won’t be nice this weekend (Thời tiết vào cuối tuần sẽ không đẹp.)
      • This shirt won’t be expensive because it look like old (Chiếc áo này sẽ không đắt đâu vì trông nó khá cũ.)

      *Đối với động từ thường:

      Cấu trúcS + will not + V (bare-inf)

      Ví dụ:

      • She won’t go out tonight (Tối nay cô ấy sẽ không đi ra ngoài.)
      • I won’t go to school tomorrow because tomorrow is Sunday (Tôi sẽ không đến trường vào ngày mai vì mai là chủ nhật.)
      • He won’t stay at home (Anh ấy sẽ không ở nhà.)
      • I won’t tell you the truth (Tôi sẽ không nói cho bạn sự thật.)
      2.3. Câu nghi vấn dạng Yes/No

      *Đối với động từ “to be”:

      Cấu trúc: 

      • Câu hỏi: Will + S + be +... ?
      • Câu trả lời: Yes, S + will / No, S + won’t

      Ví dụ: 

      • Will you be at the factory at 9 a.m. tomorrow? ( Bạn có ở nhà máy vào 9 giờ sáng mai không?)
      • Will he be at home?  (Anh ấy sẽ ở nhà chứ?)
      • Will she be fine? (Cô ấy sẽ ổn chứ?)

      *Đối với động từ thường:

      Cấu trúc: 

       

      • Câu hỏi: Will + S + V (bare-inf)?

       

       

      • Câu trả lời: Yes, S + will / No, S + won’t

       

      Ví dụ:

      • Will you go to the party tonight? (Bạn có đến buổi tiệc tối nay không?)
      • Will you go to the zoo with me?  (Bạn có đi sở thú với tớ không?)
      • Will he come here tomorrow?  (Anh ấy sẽ đến đây vào ngày mai chứ?)
      • Will she accept your suggestion?  (Cô ấy có chấp nhận lời đề nghị của bạn không?)
      2.4. Câu nghi vấn dạng Wh-question

      Cấu trúc:

      • Câu hỏi :  Wh-word + will + S + V (bare-inf)?
      • Câu trả lời :  S + will + V (bare-inf)

      Ví dụ:

      - What will you do tonight? (Bạn sẽ làm gì vào tối mai?)

      - How will she come home next month? (Cô ấy sẽ về nhà vào cuối tháng bằng cách nào?)

      - When will he go to work? (Khi nào anh ấy sẽ đi làm?)

      THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
      1. Câu khẳng định trong thì quá khứ tiếp diễn

      Cấu trúc

      S + was/were + V-ing

      lưu ý:

      - I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít – was

      - S= We/ You/ They/ Danh từ số nhiều – were

      Eg:

      - We were just talking about it before you arrived. ==> Chúng tớ đang nói về chuyện đó ngay trước khi cậu đến.

       

      2. Câu phủ định

      Cấu trúc

      S + was/were + not + V-ing

      Lưu ý

      - Was not = wasn’t

      - Were not = weren’t

      Eg:

      - He wasn’t working when his boss came yesterday. => Hôm qua anh ta đang không làm việc khi sếp của anh ta đến.

      3. Câu nghi vấn

      Cấu trúc

      - Q: Was / Were + S + V-ing?

      - A: Yes, S + was/were

           No, S + wasn’t/weren’t

      Eg:

      - Q: Was your mother going to the market at 7 A.M yesterday? ==> Lúc 7 giờ sáng hôm qua mẹ em đang đi chợ có phải không?

        A: Yes, she was/ No, she wasn’t

       

      0
      0
      Edogawa Conan
      06/04/2023 18:10:17
      +2đ tặng
      TLĐ: S + will + Vo
      QKTD: S + was/were + V-ing 

      Bạn hỏi - Lazi trả lời

      Bạn muốn biết điều gì?

      GỬI CÂU HỎI
      Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

      Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

      Vui Buồn Bình thường

      Học ngoại ngữ với Flashcard

      ×
      Gia sư Lazi Gia sư
      ×
      Trợ lý ảo Trợ lý ảo