THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN
.1. Câu khẳng định*Đối với động từ “to be”:
Cấu trúc : S + will + be + N/Adj
Ví dụ:
- Everything will be fine (Mọi thứ sẽ ổn thôi.)
- The party will be great (Bữa tiệc sẽ rất vui đây.)
- Your cat will be better (Con mèo của bạn sẽ tốt hơn thôi.)
- You will be the princess this night (Bạn sẽ là công chúa trong đêm nay.)
*Đối với động từ thường:
Cấu trúc: S + will + V (bare-inf)
Ví dụ:
- Don’t worry, I will take you home (Đừng lo lắng, tôi sẽ đưa bạn về nhà.)
- I will finish my homework in 2 hours (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trong 2 giờ tới.)
- She will travel around the world (Cô ấy sẽ du lịch vòng quanh thế giới.)
- He will come home tomorrow (Anh ấy sẽ về nhà vào ngày mai.)
2.2. Câu phủ định*Đối với động từ “to be”:
Cấu trúc: S + will not + be + N/Adj
Lưu ý: Will not = Won’t
Ví dụ:
- I won’t be happy if I can't finish my task (Tôi sẽ không vui nếu như tôi không hoàn thành nhiệm vụ của mình. )
- You won’t be late if you get up earlier (Bạn sẽ không muộn nếu bạn dậy sớm hơn.)
- The weather won’t be nice this weekend (Thời tiết vào cuối tuần sẽ không đẹp.)
- This shirt won’t be expensive because it look like old (Chiếc áo này sẽ không đắt đâu vì trông nó khá cũ.)
*Đối với động từ thường:
Cấu trúc: S + will not + V (bare-inf)
Ví dụ:
- She won’t go out tonight (Tối nay cô ấy sẽ không đi ra ngoài.)
- I won’t go to school tomorrow because tomorrow is Sunday (Tôi sẽ không đến trường vào ngày mai vì mai là chủ nhật.)
- He won’t stay at home (Anh ấy sẽ không ở nhà.)
- I won’t tell you the truth (Tôi sẽ không nói cho bạn sự thật.)
2.3. Câu nghi vấn dạng Yes/No*Đối với động từ “to be”:
Cấu trúc:
- Câu hỏi: Will + S + be +... ?
- Câu trả lời: Yes, S + will / No, S + won’t
Ví dụ:
- Will you be at the factory at 9 a.m. tomorrow? ( Bạn có ở nhà máy vào 9 giờ sáng mai không?)
- Will he be at home? (Anh ấy sẽ ở nhà chứ?)
- Will she be fine? (Cô ấy sẽ ổn chứ?)
*Đối với động từ thường:
Cấu trúc:
- Câu hỏi: Will + S + V (bare-inf)?
- Câu trả lời: Yes, S + will / No, S + won’t
Ví dụ:
- Will you go to the party tonight? (Bạn có đến buổi tiệc tối nay không?)
- Will you go to the zoo with me? (Bạn có đi sở thú với tớ không?)
- Will he come here tomorrow? (Anh ấy sẽ đến đây vào ngày mai chứ?)
- Will she accept your suggestion? (Cô ấy có chấp nhận lời đề nghị của bạn không?)
2.4. Câu nghi vấn dạng Wh-questionCấu trúc:
- Câu hỏi : Wh-word + will + S + V (bare-inf)?
- Câu trả lời : S + will + V (bare-inf)
Ví dụ:
- What will you do tonight? (Bạn sẽ làm gì vào tối mai?)
- How will she come home next month? (Cô ấy sẽ về nhà vào cuối tháng bằng cách nào?)
- When will he go to work? (Khi nào anh ấy sẽ đi làm?)
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
1. Câu khẳng định trong thì quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc
S + was/were + V-ing
lưu ý:
- I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít – was
- S= We/ You/ They/ Danh từ số nhiều – were
Eg:
- We were just talking about it before you arrived. ==> Chúng tớ đang nói về chuyện đó ngay trước khi cậu đến.
2. Câu phủ địnhCấu trúc
S + was/were + not + V-ing
Lưu ý
- Was not = wasn’t
- Were not = weren’t
Eg:
- He wasn’t working when his boss came yesterday. => Hôm qua anh ta đang không làm việc khi sếp của anh ta đến.
3. Câu nghi vấnCấu trúc
- Q: Was / Were + S + V-ing?
- A: Yes, S + was/were
No, S + wasn’t/weren’t
Eg:
- Q: Was your mother going to the market at 7 A.M yesterday? ==> Lúc 7 giờ sáng hôm qua mẹ em đang đi chợ có phải không?
A: Yes, she was/ No, she wasn’t