1. số mol H2SO4 : nH2SO4 = 19,6/98 = 0,2 (mol)
100ml = 0,1 l
nồng độ mol: CM = 0,2/0,1 = 2 (M)
mdd = 100 . 1,2 = 120 (g)
Nồng độ phần trăm: 19,6/120 .100% ≈16,33%
2. 300ml = 0,3l
số mol H2SO4 : nH2SO4 = 1,25 . 0,3 = 0,375 (mol)
khối lượng H2SO4 : mH2SO4 = 0,375 . 98 = 36,75 (g)
mdd = 300 . 1,25 = 375(g)
Nồng độ phần trăm: C% = 36,75/375 . 100% = 9,8%
3. số mol H2SO4 : nH2SO4 = 49/98 = 0,5 (mol)
thể tích dung dịch (ml) : VH2SO4 = 0,5/1 = 0,5 (l)
0,5l = 500ml
mdd = 500 . 1,1 = 550 (g)
Nồng độ phần trăm : C% = 49/550 . 100% = 8,9%
4. mdd = 400 . 1,25 = 500 (g)
Khối lượng H2SO4 : mH2SO4 = (500 . 20%)/100% = 100 (g)
số mol H2SO4 : nH2SO4 = 100/98 ≈ 1,02 (mol)
400ml = 0,4l
Nồng độ mol: CM = 1,02/0,4 = 2,55 (M)
5. số mol H2SO4 : nH2SO4 = 39,2/98 = 0,4 (mol)
thể tích dung dịch: Vdd = 0,4/2 = 0,2 (l)
0,2l = 200ml
mdd = 200 . 1,5 = 300 (g)
nồng độ phần trăm: 39,2/300 . 100% ≈ 13,07%
6. khối lượng H2SO4