Câu 44: Các nhân tố nào sau đây có ý nghĩa quyết định đến sự phát triển và phan bo cong nghiệp
A. Khoáng sản, dân cư — lao động, đất, thị trường, chính sách.
B. Khí hậu – nước, dân cư — lao động, vốn, thị trường, chính sách.
C. Khoa học kĩ thuật, dân cư — lao động, thị trường, chính sách.
D. Đất, rừng, biển, dân cư — lao động, vốn, thị trường, chính sách.
Câu 45: Trữ lượng dầu mỏ trên thế giới tập trung lớn nhất ở
A. Trung Đông.
B. Bắc Mỹ. C. Mỹ La-tinh.
D. Tây Âu.
Câu 46: Cơ cấu sử dụng năng lượng hiện nay có sự thay đổi theo hướng tập trung tăng tỉ trọng
A. củi gỗ.
C. dầu khí.
B. than đá.
D. năng lượng mới.
Câu 47: Nguồn năng lượng nào sau đây được xếp vào loại không cạn kiệt?
C. Sức gió.
A. Than đá.
B. Dầu khí.
D. Củi gỗ.
Câu 48: Ở Việt Nam có các loại hình vận tải nào sau đây?
A. Đường sắt, đường bộ, đường ô tô, đường biển, đường sông, đường ống.
B. Đường sắt, đường bộ, đường ô tô, đường biển, đường hàng không, đường ống.
C. Đường sắt, đường bộ, đường ô tô, đường biển, đường sông, đường hàng không.
D. Đường sắt, đường ô tô, đường ống, đường biển, đường ống, đường hàng không.
Câu 49: Phát biểu nào sau đây không đúng với ngành vận tải đường biển?
A. Là loại hình vận chuyển hàng hoá quốc tế.
B. Khối lượng luân chuyển hàng hoá rất lớn.
C. Có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường biển.
D. Sự phát triển luôn gắn chặt với nội thương.
Câu 50: Ở nước ta, những hệ thống sông nào sau đây có điều kiện phát triển mạnh giao thông vận tải
đường thủy?
A. Hệ thống sông Hồng và hệ thống sông Thái Bình.
B. Hệ thống sông Hồng và hệ thống sông Thu Bồn.
C. Hệ thống sông Hồng và hệ thống sông Đồng Nai.
D. Hệ thống sông Hồng và hệ thống sông Cửu Long.
1 Xem trả lời
64