LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm một câu từ có nghĩa giống với từ mênh mông

tìm một câu từ có nghĩa giống với từ mênh mông
5 trả lời
Hỏi chi tiết
126
2
0
thảo
03/05/2023 21:19:49
+5đ tặng
Qua muôn trùng sóng nước mênh mông. – Trước mặt chúng tôi là một cao nguyên mênh mông trắng xóa. – Hãy tưởng tượng bạn đang băng qua một sa mạc mênh mông. – Bằng chứng trước nhất là vũ trụ mênh mông, được tổ chức một cách thông minh, cho thấy rõ có một sự bắt đầu.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
duong hoe
03/05/2023 21:20:14
+4đ tặng
bao la-mênh mông
cánh đồng rộng bao la
Võ Uyên
cảm ơn bạn đã giúp tớ bài này tớ không làm được vì nó khó cảm ơn cô bác trân trọng kết bạn với bạn
0
0
Ahnie
03/05/2023 23:32:53
+3đ tặng
có rất nhiều từ cùng nhĩa với từ 'mênh mông" như: bát ngát, bao la, thênh thang,v.v
0
0
Bình Lê
05/05/2023 15:41:24
+2đ tặng
Mênh Mông trái nghĩa với từ là:
Mênh Mông _ eo hẹp
0
0
mi my
05/05/2023 19:50:18
+1đ tặng
Từ đồng nghĩa với mênh mông là:
  1. bao la
  2. Bát ngát
  3. Rộng lớn

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư