Giới hạn sinh thái là mức độ tối đa mà một hệ sinh thái có thể chịu đựng mà không bị ảnh hưởng quá nhiều đến cấu trúc và chức năng của nó. Việc hiểu và áp dụng giới hạn sinh thái vào trồng trọt và chăn nuôi là rất quan trọng để đảm bảo sự bền vững của các hoạt động này và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Trong trồng trọt, áp dụng giới hạn sinh thái có thể bao gồm việc đảm bảo độ đa dạng sinh học bằng cách sử dụng hệ thống canh tác hữu cơ, kết hợp với việc sử dụng phân bón hữu cơ và phương pháp điều tiết nước tưới. Điều này có thể giúp giảm thiểu sự suy giảm năng suất đất và cải thiện chất lượng đất, đồng thời giảm thiểu sự tiêu thụ nước và các nguồn tài nguyên khác.
Trong chăn nuôi, áp dụng giới hạn sinh thái có thể bao gồm việc sử dụng phương pháp nuôi trồng thủy sản bền vững, kết hợp với việc kiểm soát mật độ nuôi và sử dụng thức ăn hữu cơ hoặc tái chế. Điều này có thể giúp giảm thiểu sự ô nhiễm môi trường do thải khí thải ra từ chăn nuôi, đồng thời cải thiện chất lượng nước và giảm thiểu sự tiêu thụ nguồn tài nguyên.