Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
a) Phương trình hóa học của phản ứng xảy ra:
K2CO3 + Ca(NO3)2 → CaCO3↓ + 2KNO3
K2CO3 + Ba(NO3)2 → BaCO3↓ + 2KNO3
b) Để tính nồng độ của các chất trong dung dịch A và B, ta cần biết số mol của các chất trong phản ứng.
Theo phương trình phản ứng, 1 mol K2CO3 phản ứng với 1 mol Ca(NO3)2 hoặc Ba(NO3)2 để tạo ra 1 mol kết tủa. Vì vậy, số mol Ca(NO3)2 hoặc Ba(NO3)2 trong dung dịch A bằng số mol K2CO3 trong dung dịch K2CO3.
Số mol K2CO3 trong dung dịch K2CO3 = n = C x V = 1,5 x 0,1 = 0,15 mol
Số mol kết tủa = số mol Ca(NO3)2 hoặc Ba(NO3)2 trong dung dịch A = 0,15 mol
Khối lượng kết tủa thu được là 247 g, vậy khối lượng mol của kết tủa là:
m = n x M = 0,15 x (40,08 + 12,01 + 3 x 16) = 9,015 g
Do kết tủa bao gồm cả CaCO3 và BaCO3, ta không thể tính được nồng độ riêng của từng chất trong dung dịch A.
Để tính nồng độ của các chất trong dung dịch B, ta cần trừ số mol Ca(NO3)2 hoặc Ba(NO3)2 đã phản ứng đi từ số mol ban đầu trong dung dịch A.
Số mol Ca(NO3)2 hoặc Ba(NO3)2 còn lại trong dung dịch A = số mol ban đầu - số mol đã phản ứng
= 0,15 mol - 0,15 mol = 0 mol
Vì vậy, dung dịch B không còn chứa Ca(NO3)2 hoặc Ba(NO3)2. Do đó, nồng độ của các chất trong dung dịch B là 0.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |