Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences by using the positive or negative imperative statements

III.Complete the sentences by using the positive or negative imperative statements.
(Imperatives)
1. ______________ upstairs. (go)
2. ______________ in this lake. (not/ swim)
3. ______________ your homework. (do)
4. ______________ football in the yard. (not/ play)
5. ______________ your teeth. (brush)
6. ______________ during the lesson. (not/talk)
7. ______________ the animals in the zoo. (not/ feed)
8. ______________ the instructions. (read)
9. ______________ late for school. (not/ be)
10. ______________ your mobiles. (switch off)
11. ______________ our brother. (ask)
12. ______________ a pencil. (not/ use)
13. ______________ up. (hurry)
14. ______________ quiet. (be)
15. ______________ the police. (not/ call)
16. ______________ your beds. (make)
17. Please ______________ the gap. (mind)
18. ______________ dad about my accident. (not/ tell)
19. Please ______________ in this room. (not/ smoke)
20. Let’s ______________ her mother in kitchen. (help)
3 trả lời
Hỏi chi tiết
92
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
1. Go upstairs.
2. Do not swim in this lake.
3. Do your homework.
4. Do not play football in the yard.
5. Brush your teeth.
6. Do not talk during the lesson.
7. Do not feed the animals in the zoo.
8. Read the instructions.
9. Do not be late for school.
10. Switch off your mobiles.
11. Ask our brother.
12. Do not use a pencil.
13. Hurry up.
14. Be quiet.
15. Do not call the police.
16. Make your beds.
17. Please mind the gap.
18. Do not tell dad about my accident.
19. Please do not smoke in this room.
20. Let's help her mother in the kitchen.
1
1
thảo
26/06/2023 18:59:13
+5đ tặng
1. Go upstairs.
2. Do not swim in this lake.
3. Do your homework.
4. Do not play football in the yard.
5. Brush your teeth.
6. Do not talk during the lesson.
7. Do not feed the animals in the zoo.
8. Read the instructions.
9. Do not be late for school.
10. Switch off your mobiles.
11. Ask our brother.
12. Do not use a pencil.
13. Hurry up.
14. Be quiet.
15. Do not call the police.
16. Make your beds.
17. Please mind the gap.
18. Do not tell dad about my accident.
19. Please do not smoke in this room.
20. Let's help her mother in the kitchen.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Phương
26/06/2023 19:00:51
+4đ tặng
1. Go 
2. Do not swim 
3. Do 
4. Do not play
5. Brush 
6. Do not talk
7. Do not feed 
8. Read 
9. Do not be 
10. Switch 
11. Ask 
12. Do not use
13. Hurry up.
14. Be quiet.
15. Do not call 
16. Make 
17.  mind
18. Do not tell 
19.  do not smoke
20.  help 
0
0
Thu Giang
27/06/2023 13:03:43
+3đ tặng
1. _______go_______ upstairs. (go)
2. _____do not _________ in this lake. (not/ swim)
3. _____do_________ your homework. (do)
4. _____don't play_________ football in the yard. (not/ play)
5. _____brush _________ your teeth. (brush)
6. ______don't talk________ during the lesson. (not/talk)
7. _____do not feed_________ the animals in the zoo. (not/ feed)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư