LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ trong ngoặc sau

7. Jane always
He usually
8
9. London
10. I
11. I
12. My new school
13. We often
14. Mr Quang
15. Phong often
16. We
17. My mun
18. My brother
19. My father and I
20. She
(have) breakfast at 6 o'clock.
(watch) TV after dinner.
(be) a very big country.
(be) a student and my parents
(live) near my school.
(have) a large playground.
(ride) our bikes to school.
(be) a great teacher. He
(read) books in the library.
(start) school at 7.30.
(do) the housework every day.
(study) English with a foreigner.
(do) judo in the sport centre.
(walk) to school every morning.
(be) teachers.
(teach) me English.
5.Read and answer the questions
Dear friend,
My name is David. I am from London, England. I'm a 13-year-old schoolboy. I live with my
parents in Hanoi. My father is a teacher at the International School.
There are twenty students in my class. My classmates are from five countries. They all speak
English. I don't have many friends in Hanoi. Many things here are different. My new school is
bigger than my old school.
I want to learn Vietnamese, but I don't have many Vietnamese textbooks. Could you help me?
Please write to me soon. Thank you.
David
1. Where is David from?
3 trả lời
Hỏi chi tiết
78
2
0
Kim Mai
27/06/2023 15:13:49

= > has ( Câu có trạng từ chỉ tần suất = > chia ở thì hiện tại đơn )

= > watches ( Câu có trạng từ chỉ tần suất = > chia ở thì hiện tại đơn )

= > is ( Diễn tả sự thật điều hiển nhiên = > chia ở thì hiện tại đơn )

= > am | are ( Diễn tả sự thật điều hiển nhiên = > chia ở thì hiện tại đơn )

= > live

= > has

= > rides

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
off
27/06/2023 15:17:22
+4đ tặng
7. has
8. watches
9. is
10. am-are
11. live
12. has
13. ride
14. is-teaches
15. reads
16. start
17. does
18. studies
19. do
20. walks
 
0
0
Thu Giang
27/06/2023 18:09:37
+3đ tặng
7/ has 8/ watches
9/ is
10/ am-are
11/ live
12/ has

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư