đánh trọng âm
1. A. disease
B. humor
C. cancer
D. cattle
2. A. persuade
B. reduce
C. increase
D. offer
3. A. appoint
B. gather
C. threaten
D. vanish
4. A. explain
B. provide
C. finish
D. surprise
5. A. beauty
B. easy
C. lazy
D. reply
6. A. significant
B. convenient
C. fashionable
D. traditional
7. A. contrary
B. graduate
C. document
D. attendance
8. A. emphasize
B. contribute
C. maintenance
D. heritage
9. A. committee
B. referee
C. employee
D. refugee
10. A. apprehension
B. preferential
C. conventional
D. Vietnamese
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1 : A ⇒disease là âm 2 còn lại là âm 1
2 : D ⇒offer là âm 1 còn lại là âm 2
3 : A ⇒appoint là âm 2 còn lại là 1
4 : C ⇒finish là âm 1 còn lại là âm 2
5 : D ⇒reply là âm 2 còn lại là âm 1
6 : C ⇒fashionable là âm 1 còn lại âm 2
7 : D ⇒attendance là âm 2 còn lại 1
8 : B ⇒contribute là âm 2 còn lại 1
9 : A ⇒committee là âm 2 còn lại là âm 3
10 : C ⇒conventional là âm 2 còn lại âm 3
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |