Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia các động từ sau ở thì Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn

BT 1. Chia các động từ sau ở thì Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn
1. What
they (do)
in the winter?
2. Now I (do)
3. At the moment, Nam and his friends (go).
4. On Friday, I (have)
English.
5. He (like)
apples, but he (not like).
6. Tom (be).
my friend. He (play)
7. He (teach)
8. We usually (read).
9. Look! They (run)
10. Keep silent! I (listen)
the cooking while Hoa (listen)
English in a big school in town.
books, (listen)
together.
to music.
shopping at the mall.
to the radio.
bananas.
sports every day.
to music or (watch)
TV.
4 trả lời
Hỏi chi tiết
425
2
1
Thu Huyen
01/07/2023 22:05:24
+5đ tặng
  1. are-doing
  2. am doing - is listening
  3. are going
  4. have
  5. likes - doesn't like
  6. is - plays
  7. teaches
  8. read - listen - watch
  9. are running
  10. am listening

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
2
ling
01/07/2023 22:06:08
+4đ tặng
1. do they do
2. am doing-is listening
3. are going
4. have
5. likes, doesn't like
6. is-plays
7. teaches
8. read-listen-watch
9. are running
10. am listening
ling
chấm điểm nha
1
1
Vinh
01/07/2023 22:08:55
+2đ tặng
1. What do they do in the winter?
2. Now I am doing the cooking while Hoa is listening to music.
3. At the moment, Nam and his friends are going shopping at the mall.
4. On Friday, I have English.
5. He likes apples, but he does not like bananas.
6. Tom is my friend. He plays sports every day.
7. He teaches English in a big school in town.
8. We usually read books, listen to music or watch TV.
9. Look! They are running together.
10. Keep silent! I am listening to the radio.
1
1
Nguyễn Văn Minh
01/07/2023 23:03:53
+2đ tặng
1. do they do
2. am doing,is listening
3. are going
4. have
5. likes, does not like
6. is,plays
7. teaches
8. read,listen,watch
9. are running
10. am listening

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo