Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 8
04/07/2023 23:36:10

Bài tập tiếng Anh lớp 8

Cứu tui
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
21. Their aunt (be) Lan.
22. Her brothers (not be..)..............tall.
23. How old (be).............they?
24. They (be)
25. He (be)
26. Our students (be)
27. Rex (be)
a lovely dog.
28. She and her family (be).........friendly.
29. Mary and I (be)
..... cousins.
30. We (be).. -... 10 years old.
31. Susan (be)
32. Mr Green (not be)
33. Giraffes (be)
.... very tall.
34. Bangkok (be)................ in Thailand.
35. His children (be)
... nice.
36. The book (be)
37. Her name (be)
38. My uncles (be)
engineers.
39. Their mother (be)
a nurse.
40.(be) -----------... your father a doctor?
Ba and Nam.
my brother ?.
intelligent.
a good friend.
a driver.
good.
..... Nga.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
100
0
1
Cid Kagenou
05/07/2023 00:22:35
+5đ tặng
21 is
22 are not
23 are
24 are
25 Is he
26 are
27 is
28 are
29 are
30 are
31 is
32 is not
33 are
34 is
35 is
36 is'
37 is
38 are
39 is
40 is

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Nguyễn Văn Minh
05/07/2023 00:45:01
+4đ tặng
21 is
22 are not
23 are
24 are
25 Is he
26 are
27 is
28 are
29 are
30 are
31 is
32 is not
33 are
34 is
35 is
36 is
37 is
38 are
39 is
40 is
0
0
Thu Giang
06/07/2023 13:25:23
+3đ tặng
21. Their aunt (be) is Lan. 
22. Her brothers (not be..)...... are not........tall.
23. How old (be)...are..........they?
24. They (be) are
25. He (be) is
26. Our students (be) are
27. Rex (be) is

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo