Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. going ( có hate đằng trước nên thêm đuôi ing ) ( go + V-ing )1. going ( có hate đằng trước nên thêm đuôi ing ) ( go + V-ing )
2. sleeping ( có like đằng trước nên thêm đuôi ing ) 2. sleeping ( có like đằng trước nên thêm đuôi ing )
3. collecting ( có enjoys trước nên thêm đuôi ing )3. collecting ( có enjoys trước nên thêm đuôi ing )
4. going ( có hate đằng trước nên cộng đuôi ing ) ( go + to + place )4. going ( có hate đằng trước nên cộng đuôi ing ) ( go + to + place )
5. trying ( loves + V-ing )5. trying ( loves + V-ing )
6. watchng ( hate + V-ing )6. watchng ( hate + V-ing )
7. playing ( like + V-ing ) ( play với môn thể thao mang tính cạnh tranh , liên quan tới bóng )7. playing ( like + V-ing ) ( play với môn thể thao mang tính cạnh tranh , liên quan tới bóng )
8. meeting / visit ( enfoys + V-ing)8. meeting / visit ( enfoys + V-ing)
9. feeding ( love + V-ing )9. feeding ( love + V-ing )
10 . doing ( like + V-ing ) ( do với môn thể thao cá nhân ) 10 . doing ( like + V-ing ) ( do với môn thể thao cá nhân )
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |