Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences with correct form of verbs

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
late.
II. Complete the sentences with correct form of verbs.
1. People tend
2. My parents advised me
(think) that the problem will never affect them.
(learn) English as soon as possible.
(play) online games.
(travel) to Da Lat last week.
(sit) on a beach all day.
3. Many young people spend the whole day
4. It took me a whole day_
5. I can't see the attraction of
6. A positive aspect of education is that it contributes to
one's identity.
7. I like to listen to the birds
the morning.
8. The team has tried their best
9. Do the plants need_
10. If you can, please
kids club at A1Raha Beach Hotel.
(confirm)
(sing) when I get up early in
(perform) in the final round.
(water) every day?
(give) me more information about the
3 trả lời
Hỏi chi tiết
75
1
0
Ngọc Mai
19/07/2023 10:55:31
+5đ tặng

1. to think -> tend to V: có xu hướng

2. to learn -> advise sb to V: khuyên ai làm gì

3. playing -> spend time Ving ~ take sb time to V

4. to travel -> take sb time to V ~ spend time Ving

5. sitting -> giới từ + Ving

6. confirming -> contribute to Ving: góp phần

7. singing -> rút gọn mđqh dạng chủ động (Ving)

8. to perform -> try one's best to V: cố hết sức là gì

9. watering -> bị động need Ving

10. give -> if S Vs/es, please V

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Lam Anh
19/07/2023 10:55:45
+4đ tặng

11, to think (tend to V : có xu hướng)

22, to learn (advise sb to V : khuyên ai làm gì)

33, playing (spend + (time) + V-ing)

44, to travel (take sb to V)

55, sitting (the N of V-ing)

66, confirm (to + Vbare)

77, sing (like to sb V)

88, performance (n, màn biểu diễn)

99, watering (need + V-ing : bị động, cần được làm gì)

1010, give (please V + ... : làm ơn hãy...)

0
0
Thu Giang
19/07/2023 10:58:30
+3đ tặng

1/ to think

2/ to learn 

3/ playing 

4/ to travel 

5/ sitting

6/ confirming 

7/ singing 

8/ to perform

9/ watering 

10/ give 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư