Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Be nguyên thể (be infinitive) được sử dụng trong các trường hợp sau:
1. Sau động từ "want", "need", "have", "like", "love", "hate", "prefer" để diễn tả mục đích hoặc ý định của người nói:
- I want to be a doctor. (Tôi muốn trở thành bác sĩ.)
- She needs to study for the exam. (Cô ấy cần phải học cho kỳ thi.)
2. Sau các động từ modal như "can", "could", "may", "might", "should", "must" để diễn tả khả năng, quyền lợi, yêu cầu, lời khuyên:
- You should be careful when crossing the road. (Bạn nên cẩn thận khi qua đường.)
- They can be noisy sometimes. (Họ có thể ồn ào đôi khi.)
3. Sau các động từ như "seem", "appear", "prove", "turn out" để diễn tả sự xuất hiện, sự chứng tỏ, sự phát hiện:
- It seems to be raining outside. (Dường như đang mưa bên ngoài.)
- The experiment proved to be successful. (Thí nghiệm đã chứng tỏ thành công.)
4. Sau các cụm từ "be going to", "be about to" để diễn tả dự định, ý định trong tương lai:
- They are going to be married next month. (Họ sẽ kết hôn vào tháng sau.)
- I am about to leave the house. (Tôi chuẩn bị rời khỏi nhà.)
5. Trong một số cấu trúc ngữ pháp như "be supposed to", "be allowed to", "be able to" để diễn tả quy định, cho phép, khả năng:
- You are supposed to wear a helmet when riding a motorcycle. (Bạn nên đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)
- Children are not allowed to enter the swimming pool without adult supervision. (Trẻ em không được phép vào hồ bơi mà không có sự giám sát của người lớn.)
Lưu ý: Be nguyên thể thường được sử dụng với các động từ khác để tạo thành câu bị động hoặc câu mệnh lệnh.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |