III. Viết lại câu hoàn chỉnh:
1. 0. Example: They / wear skirts to work? → Do they wear skirts to work
2. He/ have three sons→ …………………………………………………………………………………………….…
3. we / go fishing / twice a month. → ……………………………………………………………………………
4. He/ play football/ in the afternoon. → ………………………………………………………………………
5. There/ usually/ a lot of/rain/ the weekend/this place. → …………………………………………
6. They/ not / go to school/ at the weekends. → ………………………………………………………..…
7. We/ not / work late on Saturdays. → …………………………………………………………………………
8. My students/ sometimes/ fly their kites. → ……………………………………………………….………
9. Peter / understand the question? → ……………………………………………………………………….…
10. When / David / go to his Chinese class? → …………………………………………………….…………
11. How often/ you/ watch TV? → ………………………………………………………………………………..…
Cíu e với ạ
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
2. He/ have three sons→ …………he has…… three sons…………………………………………………………………………….…
3. we / go fishing / twice a month. → ………we …go fishing …twice a month.………………………………………………………………
4. He/ play football/ in the afternoon. → ………………he plays ……football…… in the afternoon. …………………………………………
5. There/ usually/ a lot of/rain/ the weekend/this place. → there are usually a lot of rain in the weekend in this place……
6. They/ not / go to school/ at the weekends. → …they don't go to school at … the weekends……
7. We/ not / work late on Saturdays. => we don't work late on Saturdays
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |