LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Supply the correct form of the verb in brackets

Giúp tớ gấp vs ạ!
3 trả lời
Hỏi chi tiết
483
1
3
Duy Thái
10/08/2023 11:55:54
+5đ tặng
Here are the sentences with the correct verb forms:

1. The train to Hue **leaves** at noon.
2. I **will meet** Peter tonight.
3. Samuel felt tired, so he **decided** to rest.
4. Look! It **is snowing**.
5. I **have known** Linda for five years.
6. Mr. Alfred **made** lots of toast and then fried eggs.
7. **Is it raining** there now?
8. I **don't belong** to this particular club.
9. When the teacher came in, everybody **stood up**.
10. Bella felt sick. She **ate** too many cream cakes.
11. **Has she come** out and admitted it yet?
12. **Are you waiting** for your friends?
13. It **often rains** in tropical forests.
14. What **do they do** for a living?
15. Mr. Brown **works** in a post office.
16. By the time I got home, they **had eaten** all the pizza.
17. Both Bach and Beethoven **wrote** classical music.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
4
0
Phuonggg
10/08/2023 11:59:02
+4đ tặng
1. leaves
2. will meet
3. decided
4. is snowing
5. have known
6. made
7. Is it raining
8. don't belong
9. stood up
10. ate
11. Has she come
12. Are you waiting
13. often rains
14. do they do
15. works
16. had eaten
17. wrote
1
0
Thu Giang
10/08/2023 12:20:17
+3đ tặng
1/ leaves
2/ will meet
3/ decided
4/ is snowing
5/ have known
6/ made 
7/ made
8/ Is it raining
9/ don't belong
10/ stood up

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư