Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ: He usually wears sandals but today he (wear) boots

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
22..She (stay)
(have)......
23. He usually wears sandals but today he (wear)
24. Have you ever been to Europe (Châu Âu)?
Yes, I (have)...
I (be)..
25.Did you remember to book seats ?
- Oh, no, I forgot. I (telephone)...
26. Everyday my father (go)....
27. Our Earth (look)........
28. The Sun (rise).
29. Water (boil).....
30. 70% of our body (be)..
.....watter.
31 When we (come)....
they already (go)....
32. We (have)............lunch as soon as we (arrive)....
33. You know she (stand)
with her parents at the moment though(mặc dù)she
... her own flat
.. boots.
34.1 (spend)
35. When I (be)
36. When I (meet)
37. After he (finish)
38.She (have)
39.I think Jim (be)
...
.......to Europe several times..
for them now.
.....to work by car and I (walk) ......... to school.
....like a ball.
. on the East and (set)..
.at 100 C.
...
on the West.
home form work.
looking at that picture for the last twenty minutes.
a lot of time travelling since I (get)
this new job.
at school we all (study)
him, he (work)
breakfast he (sit)
a hard life, but she's always smiling.
out of town.
Latin.
as a waiter for a year or so.
down to write some letters.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
99
1
0
Nguyễn Minh Tâm
11/08/2023 19:56:25
+5đ tặng
22, is staying - has
23, is wearing
24, have been - was
25, am telephoning
26, goes - walk
27, looks
28, rises - sets
29, boils
30, is
31, came - had already gone
32, had - had arrived
33, has stood
34, have spent - got
35, was - studied
36, met - had worked
37, had finished - sat
38, has
39, will be

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Thu Giang
11/08/2023 22:15:06
+4đ tặng
22/ is staying /  has
23/ is wearing
24/ have been /  was
25/ am telephoning
26/ goes /  walk
27/ looks
28, rises / sets
29, boils
30, is

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo