Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. to think -> tend to V: có xu hướng
2. to learn -> advise sb to V: khuyên ai làm gì
3. playing -> spend time Ving ~ take sb time to V
4. to travel -> take sb time to V ~ spend time Ving
5. sitting -> giới từ + Ving
6. confirming -> contribute to Ving: góp phần
7. singing -> rút gọn mđqh dạng chủ động (Ving)
8. to perform -> try one's best to V: cố hết sức là gì
9. watering -> bị động need Ving
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |