Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences. Use the past simple or past continuous

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
ast sin
Complete the sentences. Use the past simple or past continuous.
20
It
was raining (rain) when we
went (go) out.
3
I
because it was hot.
5
Sauert
window.
17
(open) the window
(hear) a noise outside, so
(look) out of the
RICHARD
Richard had a book in his hand, but he
2
RESTAURANT
JANE
(not/read) it. He
(watch) TV.
(finish) my meal,
(pay) the bill and
(leave) the restaurant.
When I arrived at the office, Jane and Paul
(work) at their desks.
4
The phone
6
SUE
8
TOM
NEWS
Tom.
out of the window when the accident
(happen).
KOSK
Good morning.
PAUL
12:0)
1
and she
She didn't have time.
10
(ring) when Sue
(cook) the dinner.
(look)
Catherine bought a magazine, but she
Hi, Kate
CATHERINE
(not/read) it.
IN
KATE
(see) Kate this morning.
(walk) along the street
(wait) for the bus.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
87
1
0
Lê Thủy
15/08/2023 10:29:39
+5đ tặng
2 were working
3 opened
4 rang/was cooking
5 heard/locked
6 was looking/happened
7 hasn't read/is watching
8 hasn't read
9 finished/paid/left
10 saw/was walking/was waiting

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Thu Giang
15/08/2023 10:32:51
+4đ tặng
  1. was raining 
  2.  were working
  3. opened
  4. rang/was cooking
  5. heard/locked
  6. was looking/happened
  7. hasn't read/is watching
  8. hasn't read
  9.  finished/paid/left
  10.  saw/was walking/was waiting

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư