Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại

71. A. played        B. filled                  C. died                    D. walked
72. A. watch          B. Christmas          C. chat                   D. exchange
73. A. equal            B. fashion           C. champagne            D. match
74. A. economy      B. occasion         C. freedom                 D. logical
75. A. invite           B. river                C. shrine                     D. primary
76. A. encourage    B. proud              C. enough                   D. young
77. A. cross                     B. conclude             C. carry                        D. celebrate
78. A. dripped                 B. conserved           C. received                    D. learned
2 trả lời
Hỏi chi tiết
53
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
71. A. played
72. B. Christmas
73. C. champagne
74. B. occasion
75. A. invite
76. C. enough
77. B. conclude
78. C. received
1
0
Bảo Anh
15/08/2023 15:06:30
+5đ tặng

1.A(từ gạch chân ở câu A đọc là"ə",ở các câu khác là"a")

2.A(từ gạch chân ở câu A đọc là"ä",các câu khác là"ə")

3.B.(từ gạch chân ở câu B đọc là"i" các câu khác là"ī")

4.B(từ gạch chân ở câu B đọc là"ou",các câu khác là"ə")

5.A(từ gạch chân ở câu A phát âm là"id",các câu khác là"d")

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Ozzy TK
15/08/2023 15:06:40
+4đ tặng
71. A. played        B. filled                  C. died                    D. walked
72. A. watch          B. Christmas          C. chat                   D. exchange
73. A. equal            B. fashion           C. champagne            D. match
74. A. economy      B. occasion         C. freedom                 D. logical
75. A. invite           B. river                C. shrine                     D. primary
76. A. encourage    B. proud              C. enough                   D. young
77. A. cross                     B. conclude             C. carry                        D. celebrate
78. A. dripped                 B. conserved           C. received                    D. learned

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư