LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

WRITE THE CORRECT TENSE OF THE VERB IN EACH OF THE FOLLOWING SENTENCES

Giúp tớ với ạ
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----

PRACTICAL GRA...OKLET
O
1. When he
2.
EX 2. WRITE THE CORRECT TENSE OF THE VERB IN EACH OF THE FOLLOWING SENTENCES.
3. I
12. Water
4. Father
(prepare) the tea.
5. She
6. Look! It
7. She
8. Last night I
(hear) a scream.
9. Carol
10. Last week my rabbit
find) it yet.
11. The teacher
13. What
he
14. I
(arrive), we
(not see) him for two days.
(smoke) his pipe while mother
(have) dinner.
(already arrive) in Los Angeles?
(already start) her new job.
(already do) the washing up.
(snow) now.
(have) a motorcycle accident last winter.
(read) a book when suddenly I
(run) away, and I
(fill) the words in the text.
Peter
(have) a bath.
(boil) at 100 degrees Celsius.
U1-4.pdf
L
K 7
KV
(write) sentences on the board while the children
61% 09:42
4
4 trên 11
(go) to the theatre yesterday evening.
(not
(do) at the moment? He
EX 3. WRITE SENTENCES, USING THE TENSE GIVEN. ADD ANY WORDS YOU NEED.
||
3 trả lời
Hỏi chi tiết
68
2
0
Lam Anh
16/08/2023 10:19:23
+5đ tặng

11 . arrived - were having

22 . Has he already arrived

33 . haven't seen

44 . was smoking - was preparing

55 . has already done

66 . is snowing

77 . had

88 . was reading-heard

99 . has already started

1010 . ran-haven't found

1111 . was writing-were filling

1212 . boils

1313 . is peter doing - is having

1414 . went

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
Thu Giang
16/08/2023 10:26:29
+4đ tặng
  1. arrived - were having
  2. Has he already arrived
  3.  haven't seen
  4. was smoking - was preparing
  5. has already done
  6.  is snowing
  7. had
  8.  was reading-heard
1
0
Lê Thủy
16/08/2023 11:29:23
+3đ tặng
1arrived /were having
2 Has he already arrived
3 haven't seen
4 was smoking / was preparing
5 has already done
6 is snowing
7 had
8 was reading/heard
9has already started
10ran/gaven't found
11was writing/were filling
12 boils
13Is peter doing /is having
14 went

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư