Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
11 . arrived - were having
22 . Has he already arrived
33 . haven't seen
44 . was smoking - was preparing
55 . has already done
66 . is snowing
77 . had
88 . was reading-heard
99 . has already started
1010 . ran-haven't found
1111 . was writing-were filling
1212 . boils
1313 . is peter doing - is having
1414 . went
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |