LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Yesterday I (must/mustn't/had to) finish my English project

1. Yesterday I(must/mustn't/had to) finish my English project

2. He will(must/have to/had to) wait in line like everyone else.

5. If you are under 15, you (have/must/mustn't) to get your parents' permission.

6. You may(have to/had/must) try on a few different sizes.

7. The doctor (must/mustn't/have to) get here as soon as he can.

giúp mk vs ạ

mk cần gấp

5 trả lời
Hỏi chi tiết
190
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
1. Yesterday I had to finish my English project.
2. He will have to wait in line like everyone else.
5. If you are under 15, you must get your parents' permission.
6. You may have to try on a few different sizes.
7. The doctor must get here as soon as he can.
1
1
thảo
19/08/2023 10:19:15
+5đ tặng
1. Yesterday I **had to** finish my English project. 

2. He will **have to** wait in line like everyone else. 

3. If you are under 15, you **must** get your parents' permission.

4. You may **have to** try on a few different sizes.
5. The doctor **must** get here as soon as he can. 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Thu Giang
19/08/2023 10:21:31
+4đ tặng

1. Yesterday I(must/mustn't/had to) finish my English project

2. He will(must/have to/had to) wait in line like everyone else.

5. If you are under 15, you (have/must/mustn't) to get your parents' permission.

6. You may(have to/had/must) try on a few different sizes.

7. The doctor (must/mustn't/have to) get here as soon as he can.

Thu Giang
câu 5 sửa lại thành have to nhé bạn
2
1
Phuonggg
19/08/2023 10:21:46
+3đ tặng
1. had to
2. have to
3. must
4. have to
5. must
2
1
Lê Thủy
19/08/2023 10:23:43
+2đ tặng
1 had to 
2 have to 
5 have
6 have to 
7  must
0
0
Kas
19/08/2023 10:46:32
+1đ tặng
1. had to (yesterday -> QKĐ)
2. have to (will + V)
3. must be (must be + adj/N)
4. mustn't : không được phép
5. have (have to V)
6. have to (may + V)
7. must (must V : phải làm gì -> (cảm xúc) cá nhân)
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư