Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. D (good khi so sánh hơn → better)
2. D (có than → dùng so sánh hơn)
3. A ("than" dùng cho so sánh hơn)
4. D (vì là so sánh hơn nên chỉ đổi y → i và thêm er)
5. A (tính từ ngắn → thêm er)
6. D (vì "hot" là tính từ ngắn → gấp đôi phụ âm và thêm er)
7. B (good khi so sánh hơn → better)
8. D (hard thêm er vì là tính từ ngắn)
9. A (Trong so sánh hơn, expensive vì là tính từ dài nên thêm more phía trước)
10. C (old là tính từ ngắn → thêm er)
11. A (so sánh hơn của "beautifully" là more beautifully)
→ So sánh hơn:
S1 + tobe + adj (tính từ ngắn) thêm er + than + S2
S1 + tobe + more adj (tính từ dài) + than + S2
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |