Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền vào chỗ trống

Ex XV:
.room at the moment. SIT
..NOISE
..sister. YOUNG
1.
There are some guests in the
2.
I don't like living in the city centre because it's very ......
3. I live with my grandparents, father, mother and a
4. We are going to ....
5. Look at your room! It's so ..
6. It is ......
to a new house next month. MOVING
..Clean it up right now. MESS
...so Jack has to bring an umbrella. RAIN
..are from different provinces of Vietnam. CLASS
..because today is the first day of the new school year.
.of stamps. COLLECT
7. Some of my ....
8.
The boy is .....
NERVE
9. My close friend has a big ....
10.Is he a ....
..or a doctor? WORK
11. Yesterday, I finished all the homework that the .....
12. Are you ....
....to work in pairs now? PREPARE
...gave. TEACH
3 trả lời
Hỏi chi tiết
68
1
0
Tr Hải
23/08/2023 19:45:56
+5đ tặng

1. is sitting 

Hiện tại tiếp diễn : at the moment

2. noisy 

là tính từ

3. younger sister

4. movie

5. messy

6. raining

Dấu hiệu : is

7. classmate

Để chỉ người

8. nervous

Tính từ chỉ tính cách

9. collection.

Ta thấy có: a big …. Sau mạo từ “a” phải là một danh từ hoặc 1 cụm danh từ, “big” là một tính từ (thường đứng trước danh từ bổ nghĩa cho danh từ) nên vị trí còn thiếu bắt buộc phải là 1 danh từ.

10. worker

11. teacher

12. preparing 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
1
Thu Giang
23/08/2023 19:51:47
+4đ tặng

11. sitting

- sitting room : phòng chờ

- Dịch : Có một vai khách đang ở trong phòng chòi lúc này.

22. noisy

- Sau tobe cần một tính từ

- noisy (adj) ồn ào

33. younger

- younger sister : em gái

44. move

- Thì Tương lai gần ( + ) S + am/is/are + going to + V-inf

- move (v) di chuyển

55. messy

- Sau tobe cần một tính từ.

- messy (adj) bừa bộn

66. raining

- Thì Hiện tại tiếp diễn ( + ) S + am/is/are + V-ing

=> Cần một V-ing

- rain (v) mưa

77. classmates

- Sau tính từ sở hữu cần một danh từ

- classmate (n) bạn học

88. nervous

- sau to be cần một tính từ

- nervous (adj) hồi hộp

99. collection

- sau mạo từ a cần một danh từ

- collection (n) bộ sưu tập

1010. worker

- sau mạo từ a cần một danh từ

- worker (n) nhân viên

1111. teacher

- sau mạo từ the cần một danh từ

- teacher (n) giáo viên

1212. preparing

- Thì Hiện tại tiếp diễn ( ?) Am/is/Are + S + V-ing ?

- prepare (v) chuẩn bị

1
0
Nhật Hoàng
23/08/2023 20:02:54
+3đ tặng

1.  sitting 
2. noisy 
3. younger sister
4. move
5. messy
6. raining
7. classmate
8. nervous
9. collection.
10. worker
11. teacher
12. preparing 

Nhật Hoàng
chấm điểm , tặng xu cho mình

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư