LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hãy cho biết các dạng câu hỏi trong tiếng anh

hãy cho biết các dạng câu hỏi trong tiếng anh
1 trả lời
Hỏi chi tiết
42
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Có nhiều dạng câu hỏi trong tiếng Anh, bao gồm:

1. Câu hỏi Yes/No (Câu hỏi đòi hỏi trả lời bằng "yes" hoặc "no"):
- Do you like coffee?
- Is she coming to the party?

2. Câu hỏi Wh- (Câu hỏi đòi hỏi trả lời bằng thông tin cụ thể):
- What is your favorite color?
- Where did you go on vacation?

3. Câu hỏi đuôi (Câu hỏi được thêm vào cuối câu để xác nhận thông tin):
- You like pizza, don't you?
- She is a doctor, isn't she?

4. Câu hỏi đặt trước động từ (Câu hỏi bắt đầu bằng động từ):
- Can you swim?
- Will they come to the party?

5. Câu hỏi đặt trước danh từ (Câu hỏi bắt đầu bằng danh từ):
- Who is your best friend?
- Which book do you want to read?

6. Câu hỏi đặt trước trạng từ (Câu hỏi bắt đầu bằng trạng từ):
- How often do you go to the gym?
- How long did it take you to finish the project?

7. Câu hỏi đặt trước tính từ (Câu hỏi bắt đầu bằng tính từ):
- How old are you?
- How tall is your brother?

8. Câu hỏi đặt trước giới từ (Câu hỏi bắt đầu bằng giới từ):
- Where did you go with your friends?
- When will you meet up with them?

9. Câu hỏi đặt trước "to be" (Câu hỏi bắt đầu bằng động từ "to be"):
- Are you happy?
- Is she a teacher?

10. Câu hỏi đặt trước "do/does/did" (Câu hỏi bắt đầu bằng "do/does/did"):
- Do you like ice cream?
- Did they go to the movies last night?
0
0
Thu Giang
25/08/2023 21:53:45
+5đ tặng
1. Câu hỏi dạng đảo (Yes/No question)

1.1. Câu hỏi xác định

Câu hỏi dạng đảo hay còn gọi là câu hỏi ‘có - không’ là dạng câu hỏi mà câu trả lời là có (Yes) hoặc không (No). Trong dạng câu hỏi này, các trợ động từ (auxiliary verbs: Be, Do, Have) hay động từ khuyết thiếu (modal verbs: will, can, may, should,…) được đảo lên đầu câu, trước chủ ngữ.

Be/ Do/ Have/ Modals + S + (V)…?

è Yes, S + Be/ Do/ Have/ Modals.

è  No, S + Be/ Do/ Have/ Modals + not.

Ví dụ:

-           Are you married? à Yes, I am. (Cậu kết hôn chưa? à Rồi, mình kết hôn rồi.)

-           Do they live near here? à No, they don’t.

(Họ sống gần đây không? à Không, họ không sống gần đây.)

-           Did she go to the cinema last night? à Yes, she did.

(Tối qua cô ấy có đi xem phim không? à Có, cô ấy có đi xem.)

-           Have you seen this movie before? à No, I haven’t.

            (Trước đây cậu đã xem bộ phim này chưa? à Chưa, mình chưa xem.)

-           Will Dave be here tomorrow? à Yes, he will.

(Ngày mai Dave sẽ ở đây chứ? - Ừ, cậu ấy sẽ ở đây.)

-           Can Rosy speak French? à No, she can’t.

(Rosy có biết nói tiếng Pháp không? à Không, cô ấy không biết.)

1.2. Câu hỏi phủ định

Câu hỏi phủ định được thành lập bằng cách thêm not (n’t) vào sau trợ động từ.

Cách sử dụng câu hỏi phủ định:

để diễn đạt sự ngạc nhiên (vì điều gì đó không xảy ra hoặc không đúng như suy nghĩ/mong đợi của người nói)

Ví dụ:

-           Isn’t he a doctor? (Chẳng phải anh ấy là bác sĩ sao?)

-           Didn’t you see Martha at the party last night? (Tối qua cậu không gặp Martha ở bữa tiệc sao?)

-           Haven’t you been to Paris before? (Cậu vẫn chưa tới Paris trước đây à?)

khi người nói đang mong đợi người nghe đồng ý với mình (như dạng câu hỏi đuôi sẽ học phần sau)

Ví dụ:

-           Isn’t it a lovely day? (= It is a lovely day, isn’t it?)

            (Hôm nay chẳng phải là một ngày đẹp trời sao?)

à Người nói mong đợi người nghe đồng ý với mình rằng hôm nay là một ngày đẹp trời

Cách trả lời cho câu hỏi phủ định: Tương tự như câu trả lời cho câu hỏi xác định nhưng thường bổ sung thêm lời giải thích phía sau.

Don’t you like chocolate? (Cậu không thích sô cô la sao?)

- No, I don’t. I don’t like chocolate. (Không, mình không thích sô cô la.) 

- Yes, I do. I like chocolate. (Có, mình có thích sô cô la.) 

2. Câu hỏi lấy thông tin / câu hỏi có từ nghi vấn (Wh-question)

Câu hỏi lấy thông tin là câu hỏi bắt đầu bằng các từ nghi vấn (question words)

3. Câu hỏi đuôi (Tag question)

* Câu hỏi đuôi là câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật. Chúng được dùng để kiểm chứng điều gì đó có đúng hay không, thường được dịch là ‘phải không’

* Câu hỏi đuôi được chia làm hai thành phần tách biệt nhau bởi dấu phẩy (,) theo quy tắc sau:

+ Sử dụng trợ động từ giống như ở mệnh đề chính để làm phần đuôi câu hỏi. Nếu trong mệnh đề chính không có trợ động từ thì dùng do/does/did thay thế.

+ Thời của động từ ở đuôi phải theo thời của động từ ở mệnh đề chính.

+ Đại từ ở phần đuôi để ở dạng đại từ nhân xưng chủ ngữ (I, we, you, they, he, she, it)

Ví dụ:

-      You like reading books, don’t you? (Cậu thích đọc sách, phải không?)

-      She often goes shopping in this supermarket, doesn’t she?

       (Cô ấy thường đi mua sắm ở siêu thị này, phải không?)

-      They went out together last night, didn’t they?

       (Tối qua họ đi chơi cùng nhau, phải không?)

Nếu mệnh đề chính ở khẳng định thì phần đuôi ở phủ định và ngược lại.

Ví dụ:

Tom hasn’t got a car, has he? (Tom không có ô tô phải không?)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư