Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 6
26/08/2023 15:51:51

Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
III. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. (1 point)
1. My house
(not have) a garage.
2. My dad usually
3. I really like
4. I like
(do) the shopping at the weekend.
(use) computers.
(chat) to my friends and my cousins.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
47
2
0
Bảo Anh
26/08/2023 15:52:16
+5đ tặng

25. Doesn't have

⇒⇒ vì câu này theo thì hiện tại đơn.

26. Does

⇒⇒ vì câu này theo thì hiện tại đơn. Chủ ngữ là số ít →→ đáp án là does

27. Using

⇒⇒ vì like + V_ing

28. Chatting

⇒⇒ vì like + V_ing

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Thu Giang
26/08/2023 15:57:11
+4đ tặng

25. doesn't have

⇒ Hiện tại đơn - Câu phủ định:

       S + don't / doesn't + V ko chia + O.

Vì chủ ngữ là My house là danh từ số ít, ta dùng doesn't.

26. does

⇒ Hiện tại đơn - Câu khẳng định:

      S + V ko chia / Vs,es + O

Vì chủ ngữ là My dad là danh từ số ít nên ta dùng does (V thêm s,es).

27. using

⇒ Nếu câu có like thì thêm V_ing.

Vì Use là V có đuôi e nên ta bỏ e +ing.

            Use -> Using.

28. chatting

⇒ Nếu câu có like thì V_ing

Vì chat là V có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm nên

ta gấp đôi phụ âm, sau đó +ing.

          chat -> chatting

2
0
Ph Duong
26/08/2023 15:57:26
+3đ tặng

25.Doesn't have

26.Does

27.using

28.chatting

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo