Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Supply the correct verb forms: Past tenses

Supply the correct verb forms: Past tenses
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
11. She (win)
12. What he (be)
13. It was the first time I (ever see)
14. Yesterday John (go)
15. Our teacher (tell)
1970
16. Tom (see)
stop
17. When John and I got to the theatre, the movie (already start)
to sleep, she (call)
I (have)
with other members in the last meeting,
at 6p.m yesterday?
18. Before Alice (go)
19. When the phone (ring)
the gold medal in 1986
when he (be)
12 Page
20. Daisy (agree)
21. What you (do)
22. The little girl asked what (happen)
23. He (teach)
24. The bell (ring)
to the store before he (go)
Mat us yesterday that he (visit)
a serious accident while he (stand)
Syou
young?
such a beautiful girl
"
to her ice-cream
in this school before he (leave)
while Tome (take)
dinner
home
England in
her family
a bath
at the bus
for England
2 trả lời
Hỏi chi tiết
57
1
0
Nguyen Mai Anh
31/08/2023 11:32:06
+5đ tặng

14. had gone - came

15. told - had visited

16. saw - was standing

17. had already started

18. went - had called

19. rang - was having

20. agreed

21. were you doing

22. had happened

23. had taught - left

24. rang - was taking

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Thu Giang
31/08/2023 11:49:52
+4đ tặng

11 was
12 was/ was
13 have ever seen 
14 had gone / went 
15 told /had visited
16 saw/ was standing 
17 had alraedy started
18 went/ had called
19 rang/ was having 
20 agreed

Thu Giang
chấm điểm nhé

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo