Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ ngữ để miêu tả điệu bộ cử chỉ, hành vi

từ ngữ để miêu tả điệu bộ cử chỉ, hành vi
(nhìn, nói, cười, khóc, nằm, đứng, ngồi, đi, chạy, làm việc, ...)
của con người
3 trả lời
Hỏi chi tiết
477
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
1. Tự tin: tự tin, tự nhiên, tự tin tỏ ra, tự tin tỏ ra bằng cử chỉ
2. Lo lắng: lo lắng, căng thẳng, nhăn mặt, nhíu mày
3. Vui vẻ: vui vẻ, tươi cười, nở nụ cười, tươi cười rạng rỡ
4. Buồn bã: buồn, u sầu, nhăn nhó, nhìn trống rỗng
5. Nghiêm túc: nghiêm túc, nghiêm trang, nhìn mặt nghiêm khắc
6. Hạnh phúc: hạnh phúc, tươi cười, mỉm cười, nụ cười rạng rỡ
7. Kiên nhẫn: kiên nhẫn, nhẫn nại, nhìn kiên nhẫn
8. Tự hào: tự hào, tự mãn, tự mãn tỏ ra
9. Sợ hãi: sợ hãi, run rẩy, nhìn hoảng sợ
10. Thất vọng: thất vọng, thất vọng tỏ ra, nhìn thất vọng
11. Mệt mỏi: mệt mỏi, mệt nhọc, nhìn mệt mỏi
12. Tức giận: tức giận, tức tối, nhìn tức giận
13. Tự tin: tự tin, tự nhiên, tự tin tỏ ra, tự tin tỏ ra bằng cử chỉ
14. Sợ hãi: sợ hãi, run rẩy, nhìn hoảng sợ
15. Hứng thú: hứng thú, tò mò, nhìn hứng thú
16. Bối rối: bối rối, lúng túng, nhìn bối rối
17. Tự tin: tự tin, tự nhiên, tự tin tỏ ra, tự tin tỏ ra bằng cử chỉ
18. Mệt mỏi: mệt mỏi, mệt nhọc, nhìn mệt mỏi
19. Tự tin: tự tin, tự nhiên, tự tin tỏ ra, tự tin tỏ ra bằng cử chỉ
20. Hạnh phúc: hạnh phúc, tươi cười, mỉm cười, nụ cười rạng rỡ
3
1
Nguyễn Mai Linh
09/09/2023 23:05:26
+5đ tặng
nhìn: đắm đuối, sâu
nói: to, nhi nhí
cười: lăn lộn, mỉm
khóc: thầm, to, dữ dội
nằm: ngửa, trái, phải, thẳng, nghiêng
đứng: thẳng
ngồi: chễm chệ
đi: ẻo lả, nhanh, chậm, lò dò
làm việc: uể oải
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
10
2
Lê Thủy
09/09/2023 23:17:55
+4đ tặng
nhìn: đắm đuối, say mê
nói: to, nhi nhí, nhí nhố, nhỏ 
cười: lăn lộn, mỉm, khênh, ha ha, rộn rã
khóc: thầm, to, dữ dội
nằm: ngửa, trái, phải, thẳng, nghiêng
đứng: thẳng, lom khom, 
ngồi: chễm chệ, hiên ngang 
đi: ẻo lả, nhanh, chậm, lò dò
làm việc: uể oải, chăm chỉ
1
1
Thành
10/09/2023 04:59:05
+3đ tặng
Tự tin: tự tin, tự nhiên, tự tin tỏ ra, tự tin tỏ ra bằng cử chỉ
Sợ hãi: sợ hãi, run rẩy, nhìn hoảng sợ
Hứng thú: hứng thú, tò mò, nhìn hứng thú
Bối rối: bối rối, lúng túng, nhìn bối rối
Tự tin: tự tin, tự nhiên, tự tin tỏ ra, tự tin tỏ ra bằng cử chỉ

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Việt Lớp 5 mới nhất
Trắc nghiệm Tiếng Việt Lớp 5 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư