Tài khoản nhận không hoạt động!

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hoàn thành các câu sau với từ cho trước

Giúp mik ik  r mik chấm điểm cho
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. Community.
2.
3. I'd like to work as a volunteer for a charity.
4. He made a £5000
to charity.
5. The Soup Kitchen is a
provides free meals for needy people.
6. The homeless shelters are entirely staffed by
7. The organization is funded by
8. We help the
9. He is
m
E
have a lot of positive effects on students. (SERVE)
people find it difficult to have a job.
(DISABLE)
(ORGANISE)
(DONATE)
organization that (PROFIT)
177
worker.
donations.
with housework and gardening.
that he will donate old books to poor children.
(VOLUNTEEE
(CHARITY)
(OLD)
(CERTAINTY
2 trả lời
Hỏi chi tiết
49
1
0
Ngọc Anh
16/09/2023 14:22:25
+5đ tặng

1. services (community services: dịch vụ cộng đồng)

2. Disabled (Disabled people: Người tàn tật )

3.  organisation (cần 1 danh từ)

4. donation (cần 1 danh từ)

5. non-profit (non-profit organisation: tổ chức phi lợi nhuận)

6. voluntary (Cần 1 tính từ: voluntary (tự nguyện))

7. charitable (cần 1 tính từ: charitable (từ thiện))

8. elderly  (the elderly: người cao tuổi)

9. certain ( certain (adj): chắc chắn)

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Kim Anh
16/09/2023 14:52:56
+4đ tặng

1. organization: tổ chức(n)

2. donate

3. Non-profit: ko lợi nhuận

4. Voluntary

5. charity

6. old/ elder

7. certain

8. difference

9. Non- profit

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo