Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cho từ vựng word form forfeited

cho từ vựng word form forfeited làm đúng đc 5 sao
 
2 trả lời
Hỏi chi tiết
44
2
0
Long
21/09/2023 20:26:03
+5đ tặng
TÍNH TỪ
1. bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...)
  • "his money was forfeit" : "nó bị mất một số tiền"

NGOẠI ĐỘNG TỪ
1. để mất, mất quyền
  • "to forfeit someone's esteem" : "mất lòng quý trọng của ai"
  • "to forfeit hapiness" : "mất hạnh phúc"
2. bị tước, bị thiệt, phải trả giá
  • "to forfeit one's driving licence" : "bị tước bỏ bằng lái xe"

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Ozzy TK
21/09/2023 20:26:56
+4đ tặng
Cho từ vựng word form forfeited : 
1. Forfeiture
2. Forfeiting
3. Forfeits
4. Forfeitedly

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư