Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
2.2. on
−- on + ngày trong tuần
3.3. at
−- at + thời gian cụ thể ( lễ , tết .... )
4.4. about
−- tobe excited about sth/V-ing : hào hứng về điều gì
5.5. about
−- tobe disappointed about sth : thât vọng về điều gì
6.6. from
−- from .... to ...: từ khoảng thời gian ... đến
7.7. before
−- before + QKĐ , QKHT : trước khi .... thì
8.8. of
−- tobe fond of sth : yêu thích điều gì
9.9. for
−- wait for sth : chờ đợi điều gì
10.10. between
−- between ..... and : nằm trong khoảng ( ở giữa )
11.11. with
−- tobe acquainted with : quen với
12.12. after
−- after + thời gian : kể từ sau khi ....
13.13. by
−- CBĐ : S + was/were + P2 by O
14.14. into
−- flow into : chảy về đâu
15.15. at/of
−- at the corner of the street : cuối phố
16.16. to/on
−- come to school on foot : đi bộ tới trường
17.17. by
−- learn sth by heart : học thuộc lòng
18.18. for
−- wait for sb/ sth : chờ đợi ai/ điều gì
19.19. on
−- tobe keen on sth/V-ing : yêu thích điều gì
20.20. about
−- tobe worried about sth : lo lắng về điều gì
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |