What do you do in your spare time?Câu trả lời: I have always been a music lover, so whenever I have free time, I just put on my earphones and enjoy my favorite tunes. To me, music provides an escape from the busy life as it is both relaxing and therapeutic.
Dịch nghĩa: Tôi luôn là một người yêu âm nhạc nên bất cứ khi nào có thời gian rảnh, tôi chỉ cần đeo tai nghe và thưởng thức những giai điệu yêu thích của mình. Đối với tôi, âm nhạc mang đến một lối thoát khỏi cuộc sống bận rộn vì nó vừa thư giãn vừa trị liệu.
Từ vựng hay được dùng trong câu trả lời:
- Provide an escape (v): tạo một lối thoát.
- therapeutic (adj): mang tính thư giãn, mang tính trị liệu.
Do you have much free time?Câu trả lời: No, not really. I have loads of university assignments and I also have to work 2 part-time jobs at the same time. Therefore, I barely have time for myself. But I try to make time for entertainment daily in order to strike a balance.
Dịch nghĩa: Không hẳn. Tôi có rất nhiều bài tập và tôi còn phải làm hai công việc làm thêm cùng lúc. Vì vậy, tôi ít khi nào có thời gian cho bản thân. Nhưng tôi cố gắng dành ra một chút thời gian giải trí mỗi ngày để cân bằng cuộc sống
Từ vựng hay được dùng trong câu trả lời:
- loads of : nhiều
- strike a balance : đạt sự cân bằng
Do you think spare time is a waste of time?Câu trả lời: No, not at all. Spare time is when we have the opportunity to recharge our battery. It can be used to improve our social life or just simply for us to unwind after long days of hard work.
Dịch nghĩa: Không hề. Thời gian rảnh là lúc chúng ta có cơ hội nạp lại năng lượng. Nó có thể được dùng để cải thiện đời sống xã hội hoặc chỉ đơn giản là cho chúng ta giải tỏa sau những ngày dài vất vả.
Từ vựng hay được dùng trong câu trả lời:
- recharge (v): nạp lại
- unwind (v): giải tỏa
What should young kids do in their free time?Câu trả lời: Well, I would emphasize the importance of letting kids have fun in their spare time. They are at the age where there should not be pressure from study and they should be allowed to engage in activities that entertain them.
Dịch nghĩa: Tôi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc để trẻ con vui chơi trong thời gian rảnh. Chúng đang ở độ tuổi mà không nên có quá nhiều áp lực từ học hành và chúng nên được cho phép chơi các hoạt động giải trí.
Từ vựng hay được dùng trong câu trả lời:
- engage (v): tham gia
- entertain (v): giải trí
What is your favorite hobby in your spare time?Câu trả lời: My go-to hobby during my leisure time is painting. I bought myself a sketchbook and a set of quality brushes. I believe painting helps me to brush up on my creativity.
Dịch nghĩa: Sở thích của tôi vào lúc rảnh rỗi là vẽ tranh. Tôi mua một quyển sách vẽ và một bộ cọ chất lượng. Tôi tin rằng việc vẽ vời giúp tôi giữ trí sáng tạo.
Từ vựng hay được dùng trong câu trả lời:
- stretchbook (n): sổ phát thảo
- quality (adj): chất lượng cao
- brush up on: giữ vững
Do you think you have less free time than before?Câu trả lời: No, not really. When I was still in high school, I did not have a part-time job but I have multiple extra-classes to join. My mother signed me up for maths class and English class and physics class. So, I did not have much time back then compared to now.
Dịch nghĩa: Không hẳn, khi tôi còn học cấp ba, tôi không có việc làm thêm nhưng tôi có nhiều lớp học thêm. Mẹ tôi đăng ký cho tôi học lớp toán, lớp tiếng Anh, và lớp Lý. Vì vậy tôi không có nhiều thời gian so với bây giờ.
Từ vựng hay được dùng trong câu trả lời:
- multiple (adj): nhiều
- extra-class (n): lớp học thêm
- sign someone up: đăng ký cho ai
What did you do in your free time in the past?Câu trả lời: Well, I have always been painting during my leisure time. However, when I was younger, I would also walk my dog for half an hour. It was indeed very therapeutic and relaxing to watch my dog play around in the park.
Dịch nghĩa: Tôi vẫn luôn vẽ vời trong thời gian rảnh. Tuy nhiên, khi còn nhỏ, tôi thường dắt chó đi dạo trong khoảng nửa tiếng. Thực sự rất chữa lành và thư giãn khi được xem con chó của tôi đùa giỡn trong công viên
Từ vựng hay được dùng trong câu trả lời:
- walk my dog: dắt chó đi dạo
- therapeutic (adj): chữa lành (nghĩa bóng)
Have you ever wasted your spare time?Câu trả lời: Yes, I have. As a matter of fact, I think everyone has spent their time doing nothing at one point. There have been days when I felt like being lazy and I granted myself the opportunity to lie around in my bedroom and simply listen to some music.
Dịch nghĩa: Có chứ. Thực tế, tôi nghĩ ai cũng đã từng dành thời gian của mình để không làm gì tại một thời điểm. Đã có những ngày tôi chỉ muốn lười biếng và tôi cho phép bản thân có cơ hội nằm trong phòng ngủ và chỉ nghe nhạc
Từ vựng hay được dùng trong câu trả lời:
- grant (v): ban cho
- lie around : nằm lên nằm xuống