Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Chọn đáp án đúng

giúp tớ với ạ tớ cảm ợn             
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
9. At last, he agreed
A to go
10. She refused
A. signing
11. I tried
12. My father finished
A. to working
13. Don't forget
A. to persuade/ go
C. persuading/ to going
B. going
B. to sign
her and finally she let me
19. Can he
with me to the party.
C. go
this contract.
B. to work
A. posting
14. She cannot avoid
A. to meet
15. My parents never allow me
A. to go
B. going
16. He admitted
A. breaking
B. to post
the letter.
him.
B. to meeting
17. Would you mind
A. to try
(B) trying
18. Do you think that I afford
A. buying
A. to going
21. Last night, he promised
A to buy
22. My sister hoped._
B.) to break
A. having
23. All of the students must
at school.
B. to buying
to the party?
B. come
A. coming
20. John apologized the teacher for
B. go
A. go
24. The computer asked me
A. sign
25. My mother keeps
A. to working
B. buying
into my house last night.
C. broke
B. to having
B. going
26. I dislike
A. eating
27. My friend promised
A. to return
28. Are you going to suggest
A. travel
B. to sign
on this trouser?
signing
B. persuading/ going
D. to persuade/ to go
C. working
B. work
carrot every meal.
B. to eating
B. returning
C. to posting
B. travelling
C. meeting
in.
out at night.
C. to going
C. to buying
a cute doll on her birthday.
C. have
to school on time.
C. to go
that car?
C. try
C. to buy
C. going
a new television.
C. to coming
to school late.
C. signing
C. eat
the book very soon.
C. to work
C. to returning
by plane or not?
C. to travel
D. to going
D. sign
D. work
D. post
D. meet
D. go
D. break
D. to trying
D. buy
D. to come
D. to go
D. buy
D. to have
D. to going
D. to signing
Dworking
D. to eat
D. return
.
D. to travelling
0 trả lời
Hỏi chi tiết
87

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo