Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
17. extremely (trạng từ đứng trước tính từ)
22. humorous
- a / an + adj + N
- humorous(a): có tính hài hước
23. helpful
- a/an + adj + N
- helpful (a): hữu dụng / hay giúp đỡ
24. introductions
- some + N số nhiều đếm được
- introductions (n): những lời mở đầu / bài
25. eastern
- the + N
- eastern (n): ở miền Bắc
26.speech
- a/an + danh từ
- speech(n): lời nói
27.emigrants
- the + N
- những có "are" nên đi với N số nhiều
- emigrants (n): người di cư
28.inventor
- tobe + a/an + N
- inventor(n): người phát minh
29. invention
- trước giới từ of cần 1 danh từ
- invention (n): sự phát minh
30.assistant
- TTSH (his) + N
- assistant (n): trợ lí
to chỉ làm đc như này th ạ..
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |