LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nêu các bước làm một món ăn bằng tiếng anh

Nêu các bước làm một món ăn bằng tiếng anh
1 trả lời
Hỏi chi tiết
55
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the steps to make a dish in English:

1. Gather all the ingredients needed for the recipe.
2. Wash and prepare the ingredients, such as chopping vegetables or marinating meat.
3. Heat a pan or pot on the stove and add oil or butter.
4. Sauté the onions and garlic until they become translucent and fragrant.
5. Add the main ingredients, such as meat or vegetables, and cook until they are browned or softened.
6. Season the dish with salt, pepper, herbs, or spices according to your taste.
7. Pour in any liquid ingredients, such as broth, sauce, or wine, and bring to a simmer.
8. Cover the pan or pot and let the dish cook on low heat for a specific amount of time, stirring occasionally.
9. Taste the dish and adjust the seasoning if necessary.
10. Serve the dish hot, garnished with fresh herbs or grated cheese, if desired.

Remember to follow the specific instructions of the recipe you are using and adjust the steps accordingly.
0
0
Thy Anh
08/10/2023 11:11:12
+5đ tặng

Các bước làm món trứng :

Bước 1:Beat the eggs together with salt and pepper

Bước 2:Heat the trying pan over a high heat and add cooking oil

Bước 3:Pour the eggs mixture into the pan

Bước 4:Fold the omelette in half

Bước 5:Serve with some vegetables

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư